Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Mark McKenzie9
  • Angelo Preciado31
  • Mbwana Samatta (Kiến tạo: Mike Tresor)36
  • Aziz Mohammed45+2'
  • Joseph Paintsil (Kiến tạo: Patrik Hrosovsky)49
  • Bilal El Khannous (Kiến tạo: Joseph Paintsil)53
  • Anouar Ait El Hadj (Thay: Bilal El Khannous)75
  • Rasmus Carstensen (Thay: Angelo Preciado)84
  • Joseph Paintsil (Kiến tạo: Mike Tresor)87
  • Luca Oyen (Thay: Joseph Paintsil)90
  • Nicolas Castro (Thay: Mike Tresor)90
  • Jan Vertonghen6
  • Lior Refaelov20
  • Islam Slimani (Kiến tạo: Killian Sardella)43
  • Amadou Diawara52
  • Mario Stroeykens (Thay: Lior Refaelov)58
  • Kristian Arnstad (Thay: Majeed Ashimeru)58
  • Anders Dreyer (Kiến tạo: Amadou Diawara)64
  • Marco Kana (Thay: Amadou Diawara)66
  • Benito Raman (Thay: Islam Slimani)67
  • Hannes Delcroix (Thay: Moussa N'Diaye)76

Thống kê trận đấu Genk vs Anderlecht

số liệu thống kê
Genk
Genk
Anderlecht
Anderlecht
49 Kiểm soát bóng 51
17 Phạm lỗi 17
8 Ném biên 12
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Genk vs Anderlecht

Genk (4-2-3-1): Maarten Vandevoordt (26), Angelo Preciado (77), Mujaid Sadick (3), Mark McKenzie (2), Gerardo Arteaga (5), Aziz Ouattara Mohammed (4), Patrik Hrosovsky (17), Joseph Paintsil (28), Bilal El Khannouss (34), Mike Tresor Ndayishimiye (11), Mbwana Samatta (7)

Anderlecht (4-3-3): Bart Verbruggen (16), Killian Sardella (54), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Moussa NDiaye (5), Majeed Ashimeru (18), Amadou Diawara (21), Lior Refaelov (11), Anders Dreyer (36), Islam Slimani (13), Francis Amuzu (7)

Genk
Genk
4-2-3-1
26
Maarten Vandevoordt
77
Angelo Preciado
3
Mujaid Sadick
2
Mark McKenzie
5
Gerardo Arteaga
4
Aziz Ouattara Mohammed
17
Patrik Hrosovsky
28 2
Joseph Paintsil
34
Bilal El Khannouss
11
Mike Tresor Ndayishimiye
7
Mbwana Samatta
7
Francis Amuzu
13
Islam Slimani
36
Anders Dreyer
11
Lior Refaelov
21
Amadou Diawara
18
Majeed Ashimeru
5
Moussa NDiaye
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
16
Bart Verbruggen
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
75’
Bilal El Khannous
Anouar Ait El Hadj
58’
Lior Refaelov
Mario Stroeykens
84’
Angelo Preciado
Rasmus Carstensen
58’
Majeed Ashimeru
Kristian Arnstad
90’
Joseph Paintsil
Luca Oyen
66’
Amadou Diawara
Marco Kana
90’
Mike Tresor
Nicolas Federico Castro
67’
Islam Slimani
Benito Raman
76’
Moussa N'Diaye
Hannes Delcroix
Cầu thủ dự bị
Matisse Didden
Michael Murillo
Luca Oyen
Mario Stroeykens
Rasmus Carstensen
Hannes Delcroix
Anouar Ait El Hadj
Marco Kana
Nicolas Federico Castro
Theo Leoni
Tobe Leysen
Kristian Arnstad
Tuur Rommens
Hendrik Van Crombrugge
Benito Raman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
02/09 - 2012
24/12 - 2012
11/11 - 2013
03/03 - 2014
05/10 - 2014
13/09 - 2015
29/08 - 2021
H1: 0-0
21/02 - 2022
H1: 2-0
14/11 - 2022
H1: 0-1
Cúp quốc gia Bỉ
22/12 - 2022
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/04 - 2023
H1: 2-1
03/09 - 2023
H1: 0-0
24/12 - 2023
H1: 0-0
18/09 - 2024
H1: 0-1
22/12 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X