Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Anderlecht vs Sporting Charleroi hôm nay 22-09-2024

Giải VĐQG Bỉ - CN, 22/9

Kết thúc
0 : 0

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

Hiệp một: 0-0
CN, 01:45 22/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Bỉ
Lotto Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Moussa N'Diaye49
  • Samuel Edozie69
  • Theo Leoni (Thay: Mats Rits)71
  • Francis Amuzu (Thay: Yari Verschaeren)71
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)78
  • Killian Sardella81
  • Mathias Joergensen85
  • Nilson Angulo (Thay: Samuel Edozie)85
  • Thomas Foket (Thay: Moussa N'Diaye)85
  • Antoine Bernier20
  • Parfait Guiagon58
  • Alexis Flips (Thay: Antoine Bernier)60
  • Isaac Mbenza (Thay: Parfait Guiagon)69
  • Isaac Mbenza70
  • Youssuf Sylla70
  • Jeremy Petris70
  • Youssuf Sylla (Thay: Grejohn Kyei)70

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Sporting Charleroi

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
57 Kiểm soát bóng 43
6 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 11
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Sporting Charleroi

Anderlecht (4-2-3-1): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Moussa N’Diaye (5), Leander Dendoncker (32), Mats Rits (23), Mario Stroeykens (29), Yari Verschaeren (10), Samuel Edozie (27), Kasper Dolberg (12)

Sporting Charleroi (4-2-3-1): Mohamed Kone (30), Jeremy Petris (98), Aiham Ousou (4), Stelios Andreou (21), Vetle Dragsnes (15), Adem Zorgane (6), Etiene Camara (5), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Parfait Guiagon (8), Grejohn Kyei (99)

Anderlecht
Anderlecht
4-2-3-1
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
4
Jan-Carlo Simic
13
Mathias Jorgensen
5
Moussa N’Diaye
32
Leander Dendoncker
23
Mats Rits
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
27
Samuel Edozie
12
Kasper Dolberg
99
Grejohn Kyei
8
Parfait Guiagon
18
Daan Heymans
17
Antoine Bernier
5
Etiene Camara
6
Adem Zorgane
15
Vetle Dragsnes
21
Stelios Andreou
4
Aiham Ousou
98
Jeremy Petris
30
Mohamed Kone
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-2-3-1
Thay người
71’
Yari Verschaeren
Francis Amuzu
60’
Antoine Bernier
Alexis Flips
71’
Mats Rits
Theo Leoni
69’
Parfait Guiagon
Isaac Mbenza
78’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
70’
Grejohn Kyei
Youssef Sylla
85’
Samuel Edozie
Nilson Angulo
85’
Moussa N'Diaye
Thomas Foket
Cầu thủ dự bị
Mads Kikkenborg
Zan Rogelj
Francis Amuzu
Alexis Flips
Theo Leoni
Youssef Sylla
Majeed Ashimeru
Cheick Keita
Nilson Angulo
Mardochee Nzita
Luis Vasquez
Yacine Titraoui
Thomas Foket
Theo Defourny
Tristan Degreef
Isaac Mbenza
Anas Tajaouart
Oday Dabbagh

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/02 - 2013
25/08 - 2013
24/11 - 2013
10/08 - 2014
23/11 - 2014
20/09 - 2015
24/01 - 2016
28/11 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
27/12 - 2022
27/08 - 2023
12/02 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X