Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Sporting Charleroi vs Anderlecht hôm nay 12-02-2024

Giải VĐQG Bỉ - Th 2, 12/2

Kết thúc

Sporting Charleroi

Sporting Charleroi

1 : 3
Hiệp một: 1-2
T2, 00:30 12/02/2024
Vòng 25 - VĐQG Bỉ
Stade du Pays de Charleroi
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Achraf Dari42
  • Nadir Benbouali (Thay: Antoine Bernier)66
  • Youssouph Badji (Thay: Daan Heymans)83
  • Youssuf Sylla (Thay: Parfait Guiagon)90
  • Vetle Dragsnes (Thay: Zan Rogelj)90
  • (og) Jules van Cleemput6
  • Kasper Dolberg (Kiến tạo: Thorgan Hazard)29
  • Theo Leoni (Thay: Mario Stroeykens)63
  • Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)63
  • Luis Vazquez (Kiến tạo: Anders Dreyer)85
  • Federico Gattoni (Thay: Yari Verschaeren)90
  • Luca Monticelli (Thay: Anders Dreyer)90
  • Nilson Angulo (Thay: Thorgan Hazard)90

Thống kê trận đấu Sporting Charleroi vs Anderlecht

số liệu thống kê
Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
Anderlecht
Anderlecht
46 Kiểm soát bóng 54
11 Phạm lỗi 8
16 Ném biên 19
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sporting Charleroi vs Anderlecht

Sporting Charleroi (4-4-1-1): Herve Koffi (16), Jeremy Petris (98), Jules Van Cleemput (4), Achraf Dari (37), Zan Rogelj (29), Antoine Bernier (17), Daan Heymans (18), Marco Ilaimaharitra (26), Parfait Guiagon (8), Etiene Camara (5), Oday Dabbagh (9)

Anderlecht (4-1-4-1): Kasper Schmeichel (1), Louis Patris (22), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Arnstad (61), Mats Rits (23), Yari Verschaeren (10), Mario Stroeykens (29), Anders Dreyer (36), Thorgan Hazard (11), Kasper Dolberg (12)

Sporting Charleroi
Sporting Charleroi
4-4-1-1
16
Herve Koffi
98
Jeremy Petris
4
Jules Van Cleemput
37
Achraf Dari
29
Zan Rogelj
17
Antoine Bernier
18
Daan Heymans
26
Marco Ilaimaharitra
8
Parfait Guiagon
5
Etiene Camara
9
Oday Dabbagh
12
Kasper Dolberg
11
Thorgan Hazard
36
Anders Dreyer
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
23
Mats Rits
61
Arnstad
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
22
Louis Patris
1
Kasper Schmeichel
Anderlecht
Anderlecht
4-1-4-1
Thay người
66’
Antoine Bernier
Ahmed Nadhir Benbouali
63’
Mario Stroeykens
Theo Leoni
83’
Daan Heymans
Youssouph Badji
63’
Kasper Dolberg
Luis Vasquez
90’
Zan Rogelj
Vetle Dragsnes
90’
Yari Verschaeren
Federico Gattoni
90’
Parfait Guiagon
Youssef Sylla
90’
Thorgan Hazard
Nilson Angulo
90’
Anders Dreyer
Luca Monticelli
Cầu thủ dự bị
Ahmed Nadhir Benbouali
Mads Kikkenborg
Pierre Patron
Colin Coosemans
Youssouph Badji
Federico Gattoni
Vetle Dragsnes
Mohamed Bouchouari
Stelios Andreou
Theo Leoni
Damien Marcq
Luis Vasquez
Romeo Monticelli
Nilson Angulo
Mehdi Boukamir
Antoine Colassin
Youssef Sylla
Luca Monticelli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/02 - 2013
25/08 - 2013
24/11 - 2013
10/08 - 2014
23/11 - 2014
20/09 - 2015
24/01 - 2016
28/11 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
27/12 - 2022
27/08 - 2023
12/02 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Sporting Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X