- Ken Nkuba49
- Nadir Benbouali52
- Ali Gholizadeh (Thay: Nadir Benbouali)64
- Youssouph Badji (Thay: Isaac Mbenza)80
- Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Ryota Morioka)81
- Anthony Descotte (Thay: Damien Marcq)88
- Moussa N'Diaye (Thay: Zeno Debast)21
- Kristian Arnstad45+1'
- Majeed Ashimeru (Thay: Mario Stroeykens)71
- Amadou Diawara (Thay: Kristian Arnstad)71
- Anouar Ait El Hadj (Thay: Adrien Trebel)80
- Benito Raman (Thay: Fabio Silva)80
- (og) Adem Zorgane85
Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Anderlecht
số liệu thống kê
S.Charleroi
Anderlecht
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 8
35 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Anderlecht
S.Charleroi (5-4-1): Herve Koffi (16), Ken Nkuba (28), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Mehdi Boukamir (32), Joris Kayembe Ditu (12), Daan Heymans (18), Ryota Morioka (44), Adem Zorgane (6), Ahmed Nadhir Benbouali (45), Isaac Mbenza (7)
Anderlecht (4-3-3): Bart Verbruggen (16), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Hannes Delcroix (3), Kristian Arnstad (61), Adrien Trebel (25), Yari Verschaeren (10), Mario Stroeykens (29), Fabio Silva (99), Francis Amuzu (7)
S.Charleroi
5-4-1
16
Herve Koffi
28
Ken Nkuba
2
Jonas Bager
25
Damien Marcq
32
Mehdi Boukamir
12
Joris Kayembe Ditu
18
Daan Heymans
44
Ryota Morioka
6
Adem Zorgane
45
Ahmed Nadhir Benbouali
7
Isaac Mbenza
7
Francis Amuzu
99
Fabio Silva
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
25
Adrien Trebel
61
Kristian Arnstad
3
Hannes Delcroix
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
62
Michael Murillo
16
Bart Verbruggen
Anderlecht
4-3-3
Thay người | |||
64’ | Nadir Benbouali Ali Gholizadeh | 21’ | Zeno Debast Moussa NDiaye |
80’ | Isaac Mbenza Youssouph Badji | 71’ | Mario Stroeykens Majeed Ashimeru |
81’ | Ryota Morioka Amirhossein Hosseinzadeh | 71’ | Kristian Arnstad Amadou Diawara |
88’ | Damien Marcq Anthony Descotte | 80’ | Fabio Silva Benito Raman |
80’ | Adrien Trebel Anouar Ait El Hadj |
Cầu thủ dự bị | |||
Amirhossein Hosseinzadeh | Colin Coosemans | ||
Martin Wasinski | Moussa NDiaye | ||
Stelios Andreou | Benito Raman | ||
Anthony Descotte | Majeed Ashimeru | ||
Pierre Patron | Amadou Diawara | ||
Ali Gholizadeh | Nilson Angulo | ||
Youssouph Badji | Anouar Ait El Hadj |
Nhận định S.Charleroi vs Anderlecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại