Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Ken Nkuba49
  • Nadir Benbouali52
  • Ali Gholizadeh (Thay: Nadir Benbouali)64
  • Youssouph Badji (Thay: Isaac Mbenza)80
  • Amirhossein Hosseinzadeh (Thay: Ryota Morioka)81
  • Anthony Descotte (Thay: Damien Marcq)88
  • Moussa N'Diaye (Thay: Zeno Debast)21
  • Kristian Arnstad45+1'
  • Majeed Ashimeru (Thay: Mario Stroeykens)71
  • Amadou Diawara (Thay: Kristian Arnstad)71
  • Anouar Ait El Hadj (Thay: Adrien Trebel)80
  • Benito Raman (Thay: Fabio Silva)80
  • (og) Adem Zorgane85

Thống kê trận đấu S.Charleroi vs Anderlecht

số liệu thống kê
S.Charleroi
S.Charleroi
Anderlecht
Anderlecht
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 8
35 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát S.Charleroi vs Anderlecht

S.Charleroi (5-4-1): Herve Koffi (16), Ken Nkuba (28), Jonas Bager (2), Damien Marcq (25), Mehdi Boukamir (32), Joris Kayembe Ditu (12), Daan Heymans (18), Ryota Morioka (44), Adem Zorgane (6), Ahmed Nadhir Benbouali (45), Isaac Mbenza (7)

Anderlecht (4-3-3): Bart Verbruggen (16), Michael Murillo (62), Zeno Debast (56), Jan Vertonghen (14), Hannes Delcroix (3), Kristian Arnstad (61), Adrien Trebel (25), Yari Verschaeren (10), Mario Stroeykens (29), Fabio Silva (99), Francis Amuzu (7)

S.Charleroi
S.Charleroi
5-4-1
16
Herve Koffi
28
Ken Nkuba
2
Jonas Bager
25
Damien Marcq
32
Mehdi Boukamir
12
Joris Kayembe Ditu
18
Daan Heymans
44
Ryota Morioka
6
Adem Zorgane
45
Ahmed Nadhir Benbouali
7
Isaac Mbenza
7
Francis Amuzu
99
Fabio Silva
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
25
Adrien Trebel
61
Kristian Arnstad
3
Hannes Delcroix
14
Jan Vertonghen
56
Zeno Debast
62
Michael Murillo
16
Bart Verbruggen
Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
Thay người
64’
Nadir Benbouali
Ali Gholizadeh
21’
Zeno Debast
Moussa NDiaye
80’
Isaac Mbenza
Youssouph Badji
71’
Mario Stroeykens
Majeed Ashimeru
81’
Ryota Morioka
Amirhossein Hosseinzadeh
71’
Kristian Arnstad
Amadou Diawara
88’
Damien Marcq
Anthony Descotte
80’
Fabio Silva
Benito Raman
80’
Adrien Trebel
Anouar Ait El Hadj
Cầu thủ dự bị
Amirhossein Hosseinzadeh
Colin Coosemans
Martin Wasinski
Moussa NDiaye
Stelios Andreou
Benito Raman
Anthony Descotte
Majeed Ashimeru
Pierre Patron
Amadou Diawara
Ali Gholizadeh
Nilson Angulo
Youssouph Badji
Anouar Ait El Hadj

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
16/02 - 2013
25/08 - 2013
24/11 - 2013
10/08 - 2014
23/11 - 2014
20/09 - 2015
24/01 - 2016
28/11 - 2021
03/04 - 2022
02/10 - 2022
27/12 - 2022
27/08 - 2023
12/02 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây S.Charleroi

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X