- Kasper Dolberg (Kiến tạo: Theo Leoni)1
- Amadou Diawara45+1'
- Francis Amuzu (Thay: Benito Raman)61
- Mario Stroeykens (Thay: Alexis Flips)70
- Jan Vertonghen (Kiến tạo: Theo Leoni)71
- Luis Vazquez (Thay: Kasper Dolberg)82
- Marco Kana (Thay: Mats Rits)82
- Edisson Jordanov (Thay: Ravil Tagir)46
- Yusuke Matsuo (Thay: Adedire Awokoya Mebude)46
- Mathias Fixelles51
- Josimar Alcocer (Thay: Matija Frigan)66
- Nacer Chadli (Thay: Mathias Fixelles)66
- Lucas Stassin73
- Nicolas Madsen73
- Edisson Jordanov (Kiến tạo: Yusuke Matsuo)80
- Edisson Jordanov86
- Fernand Goure (Thay: Nicolas Madsen)86
Thống kê trận đấu Anderlecht vs Westerlo
số liệu thống kê
Anderlecht
Westerlo
52 Kiểm soát bóng 48
7 Phạm lỗi 13
13 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
17 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Anderlecht vs Westerlo
Anderlecht (4-3-3): Maxime Dupe (1), Zeno Debast (56), Killian Sardella (54), Jan Vertonghen (14), Moussa NDiaye (5), Theo Leoni (17), Amadou Diawara (21), Mats Rits (23), Alexis Flips (8), Kasper Dolberg (12), Benito Raman (9)
Westerlo (4-4-2): Nick Gillekens (20), Bryan Reynolds (22), Roman Neustadter (33), Ravil Tagir (24), Pietro Perdichizzi (2), Adedire Mebude (13), Mathias Fixelles (4), Nicolas Madsen (8), Thomas Van Den Keybus (39), Matija Frigan (9), Lucas Stassin (76)
Anderlecht
4-3-3
1
Maxime Dupe
56
Zeno Debast
54
Killian Sardella
14
Jan Vertonghen
5
Moussa NDiaye
17
Theo Leoni
21
Amadou Diawara
23
Mats Rits
8
Alexis Flips
12
Kasper Dolberg
9
Benito Raman
76
Lucas Stassin
9
Matija Frigan
39
Thomas Van Den Keybus
8
Nicolas Madsen
4
Mathias Fixelles
13
Adedire Mebude
2
Pietro Perdichizzi
24
Ravil Tagir
33
Roman Neustadter
22
Bryan Reynolds
20
Nick Gillekens
Westerlo
4-4-2
Thay người | |||
61’ | Benito Raman Francis Amuzu | 46’ | Ravil Tagir Edisson Jordanov |
70’ | Alexis Flips Mario Stroeykens | 46’ | Adedire Awokoya Mebude Yusuke Matsuo |
82’ | Kasper Dolberg Luis Vasquez | 66’ | Matija Frigan Josimar Alcocer |
82’ | Mats Rits Marco Kana | 66’ | Mathias Fixelles Nacer Chadli |
86’ | Nicolas Madsen Fernand Goure |
Cầu thủ dự bị | |||
Colin Coosemans | Koen Van Langendonck | ||
Francis Amuzu | Muhammed Gumuskaya | ||
Ludwig Augustinsson | Fernand Goure | ||
Luis Vasquez | Edisson Jordanov | ||
Louis Patris | Josimar Alcocer | ||
Mario Stroeykens | Yusuke Matsuo | ||
Marco Kana | Nacer Chadli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại