- Igor Vetokele (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)6
- Nene Dorgeles (Thay: Nacer Chadli)60
- Lucas Mineiro (Thay: Mathias Fixelles)60
- Bryan Reynolds61
- Kyan Vaesen (Thay: Igor Vetokele)76
- Halil Akbunar (Thay: Tuur Dierckx)76
- Halil Akbunar (Kiến tạo: Maxim De Cuyper)83
- Halil Akbunar84
- Pietro Perdichizzi (Thay: Lyle Foster)90
- Julien Duranville (Thay: Noah Sadiki)46
- Sebastiano Esposito (Thay: Amadou Diawara)55
- Wesley Hoedt59
- Mario Stroeykens65
- Lior Refaelov (Thay: Mario Stroeykens)67
- Sebastiano Esposito (Kiến tạo: Lior Refaelov)70
- Michael Murillo (Thay: Francis Amuzu)75
- Michael Murillo89
Thống kê trận đấu Westerlo vs Anderlecht
số liệu thống kê
Westerlo
Anderlecht
45 Kiểm soát bóng 55
9 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Westerlo vs Anderlecht
Westerlo (4-2-3-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Rubin Seigers (23), Ravil Tagir (24), Maxime De Cuyper (11), Nicolas Madsen (8), Mathias Fixelles (4), Tuur Dierckx (55), Igor Vetokele (25), Nacer Chadli (5), Lyle Foster (9)
Anderlecht (3-5-2): Hendrik Van Crombrugge (30), Zeno Debast (56), Wesley Hoedt (4), Hannes Delcroix (3), Noah Sadiki (27), Francis Amuzu (7), Majeed Ashimeru (18), Amadou Diawara (21), Yari Verschaeren (10), Mario Stroeykens (29), Fabio Silva (99)
Westerlo
4-2-3-1
1
Sinan Bolat
22
Bryan Reynolds
23
Rubin Seigers
24
Ravil Tagir
11
Maxime De Cuyper
8
Nicolas Madsen
4
Mathias Fixelles
55
Tuur Dierckx
25
Igor Vetokele
5
Nacer Chadli
9
Lyle Foster
99
Fabio Silva
29
Mario Stroeykens
10
Yari Verschaeren
21
Amadou Diawara
18
Majeed Ashimeru
7
Francis Amuzu
27
Noah Sadiki
3
Hannes Delcroix
4
Wesley Hoedt
56
Zeno Debast
30
Hendrik Van Crombrugge
Anderlecht
3-5-2
Thay người | |||
60’ | Nacer Chadli Nene Dorgeles | 46’ | Noah Sadiki Julien Duranville |
60’ | Mathias Fixelles Lucas Mineiro | 55’ | Amadou Diawara Sebastiano Esposito |
76’ | Igor Vetokele Kyan Vaesen | 67’ | Mario Stroeykens Lior Refaelov |
76’ | Tuur Dierckx Halil Akbunar | 75’ | Francis Amuzu Michael Murillo |
90’ | Lyle Foster Pietro Perdichizzi |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyan Vaesen | Bart Verbruggen | ||
Halil Akbunar | Michael Murillo | ||
Nene Dorgeles | Lior Refaelov | ||
Roman Neustadter | Sebastiano Esposito | ||
Lucas Mineiro | Kristian Arnstad | ||
Pietro Perdichizzi | Killian Sardella | ||
Nick Gillekens | Julien Duranville |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Westerlo
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Anderlecht
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa League
VĐQG Bỉ
Europa League
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại