Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Luis Vazquez (Kiến tạo: Anders Dreyer)8
  • Mario Stroeykens (Thay: Luis Vazquez)46
  • Theo Leoni58
  • Jan-Carlo Simic59
  • Samuel Edozie (Thay: Yari Verschaeren)61
  • Majeed Ashimeru (Thay: Jan-Carlo Simic)62
  • Nilson Angulo (Thay: Killian Sardella)81
  • Mario Stroeykens (Kiến tạo: Nilson Angulo)83
  • Majeed Ashimeru87
  • Nilson Angulo90+5'
  • Emin Bayram37
  • Josimar Alcocer45+2'
  • Alfie Devine (Thay: Josimar Alcocer)46
  • Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Griffin Yow)46
  • Luka Vuskovic59
  • Jordan Bos (Thay: Tuur Rommens)68
  • Luka Vuskovic69
  • Adedire Awokoya Mebude (Thay: Matija Frigan)79
  • Bryan Reynolds80
  • Roman Neustaedter90+2'
  • Sinan Bolat90+2'

Thống kê trận đấu Anderlecht vs Westerlo

số liệu thống kê
Anderlecht
Anderlecht
Westerlo
Westerlo
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 16
13 Ném biên 12
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 8
17 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Anderlecht vs Westerlo

Anderlecht (4-3-3): Colin Coosemans (26), Killian Sardella (54), Jan-Carlo Simic (4), Mathias Jorgensen (13), Ludwig Augustinsson (6), Theo Leoni (17), Leander Dendoncker (32), Yari Verschaeren (10), Anders Dreyer (36), Luis Vasquez (20), Francis Amuzu (7)

Westerlo (4-1-4-1): Sinan Bolat (1), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Emin Bayram (40), Griffin Yow (18), Arthur Piedfort (46), Josimar Alcócer (77), Dogucan Haspolat (34), Matija Frigan (9)

Anderlecht
Anderlecht
4-3-3
26
Colin Coosemans
54
Killian Sardella
4
Jan-Carlo Simic
13
Mathias Jorgensen
6
Ludwig Augustinsson
17
Theo Leoni
32
Leander Dendoncker
10
Yari Verschaeren
36
Anders Dreyer
20
Luis Vasquez
7
Francis Amuzu
9
Matija Frigan
34
Dogucan Haspolat
77
Josimar Alcócer
46
Arthur Piedfort
18
Griffin Yow
40
Emin Bayram
25
Tuur Rommens
33
Roman Neustadter
44
Luka Vuskovic
22
Bryan Reynolds
1
Sinan Bolat
Westerlo
Westerlo
4-1-4-1
Thay người
46’
Luis Vazquez
Mario Stroeykens
46’
Josimar Alcocer
Alfie Devine
61’
Yari Verschaeren
Samuel Edozie
46’
Griffin Yow
Allahyar Sayyadmanesh
62’
Jan-Carlo Simic
Majeed Ashimeru
68’
Tuur Rommens
Jordan Bos
81’
Killian Sardella
Nilson Angulo
79’
Matija Frigan
Adedire Mebude
Cầu thủ dự bị
Majeed Ashimeru
Nick Gillekens
Mats Rits
Emir Ortakaya
Samuel Edozie
Jordan Bos
Mario Stroeykens
Rubin Seigers
Nilson Angulo
Alfie Devine
Moussa N’Diaye
Serhiy Sydorchuk
Mads Kikkenborg
Raf Smekens
Timo Schlieck
Allahyar Sayyadmanesh
Thomas Foket
Adedire Mebude

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
17/08 - 2014
27/12 - 2014
30/08 - 2015
Giao hữu
09/01 - 2022
VĐQG Bỉ
11/09 - 2022
09/04 - 2023
20/08 - 2023
02/12 - 2023
15/09 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024

Thành tích gần đây Anderlecht

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
25/11 - 2024
H1: 3-0
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
06/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
H1: 1-1
25/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
30/10 - 2024
VĐQG Bỉ
27/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X