![]() (og) Cinar Yildizli 4 | |
![]() (og) Yigit Ulas 37 | |
![]() Kursat Selamoglu (Thay: Eray Sisman) 46 | |
![]() Murat Samil Guler (Thay: Omer Cagri Atas) 46 | |
![]() Owusu Kwabena 52 | |
![]() Yusuf Emre Gultekin (Thay: Owusu Kwabena) 60 | |
![]() Dorin Rotariu (Thay: Renaldo Cephas) 60 | |
![]() Cem Turkmen (Thay: Mahmut Tekdemir) 60 | |
![]() Metehan Unal (Thay: Talha Garip) 62 | |
![]() Sirozhiddin Astanakulov (Thay: Ali Kaan Guneren) 71 | |
![]() Osman Katipoglu (Thay: Halil Ibrahim Atci) 76 | |
![]() Enes Savucu (Thay: Furkan Soyler) 77 | |
![]() Diogo Alexis Rodrigues Coelho (Thay: Mert Cetin) 84 |
Thống kê trận đấu Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor
số liệu thống kê

Ankaragucu

Yeni Malatyaspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ankaragucu vs Yeni Malatyaspor
Ankaragucu: Ertaç Özbir (25), Ismail Çokçalış (16), Ozgur Aktas (24), Mert Çetin (4), İbrahim Pehlivan (3), Ali Kaan Güneren (23), Mahmut Tekdemir (21), Michal Rakoczy (10), Renaldo Cephas (29), Owusu (7), Riad Bajic (9)
Yeni Malatyaspor: Cinar Yildizli (13), Emircan Bayrakdar (55), Yigit Ulas (2), Talha Garip (45), Muhammed Gokturk Gok (4), Omer Cagri Atas (27), Enes Nas (8), Umut Tanis (73), Halil Ibrahim Atci (46), Eray Sisman (3)
Thay người | |||
60’ | Mahmut Tekdemir Cem Türkmen | 46’ | Eray Sisman Kursat Selamoglu |
60’ | Owusu Kwabena Yusuf Emre Gültekin | 46’ | Omer Cagri Atas Murat Samil Guler |
60’ | Renaldo Cephas Dorin Rotariu | 62’ | Talha Garip Metehan Unal |
71’ | Ali Kaan Guneren Sirozhiddin Astanakulov | 76’ | Halil Ibrahim Atci Osman Katipoglu |
84’ | Mert Cetin Diogo Alexis Rodrigues Coelho | 77’ | Furkan Soyler Enes Savucu |
Cầu thủ dự bị | |||
Erten Ersu | Muhammed Enes Salik | ||
Görkem Cihan | Kursat Selamoglu | ||
Nico Schulz | Metehan Unal | ||
Diogo Alexis Rodrigues Coelho | Murat Samil Guler | ||
Osman Çelik | Osman Katipoglu | ||
Cem Türkmen | Enes Savucu | ||
Yusuf Emre Gültekin | |||
Enes Tepecik | |||
Dorin Rotariu | |||
Sirozhiddin Astanakulov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Ankaragucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Yeni Malatyaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 7 | 5 | 20 | 58 | T H H H H |
2 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 18 | 52 | H B T B T |
3 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 17 | 48 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 9 | 7 | 12 | 48 | T H T H B |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 2 | 47 | T B T T H |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 8 | 44 | H T H T T |
7 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 12 | 43 | B T H T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 13 | 6 | 7 | 43 | H T H H T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 9 | 42 | B H T H B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 6 | 42 | B H B B T |
11 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | H H B H T |
12 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 1 | 40 | T H T T H |
13 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 0 | 40 | B H B T B |
14 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | 8 | 38 | H T B T H |
15 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | 2 | 38 | B H H H H |
16 | ![]() | 29 | 8 | 12 | 9 | -7 | 36 | H H B B H |
17 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | -2 | 34 | H H T B H |
18 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -5 | 34 | T B B B H |
19 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -21 | 27 | H H T T B |
20 | ![]() | 29 | 0 | 0 | 29 | -92 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại