Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ali Youssef (Kiến tạo: Gaetan Weissbeck) 17 | |
![]() Charalampos Kyriakou (Thay: Gaetan Weissbeck) 46 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Ali Youssef) 46 | |
![]() Stevan Jovetic (Thay: Loizos Loizou) 46 | |
![]() Stefan Simic 54 | |
![]() Charalambos Charalambous (Thay: Novica Erakovic) 63 | |
![]() Andronikos Kakoullis (Thay: Mariusz Stepinski) 63 | |
![]() Saidou Alioum (Thay: Willy Semedo) 63 | |
![]() Mateusz Musialowski (Thay: Stefan Simic) 77 | |
![]() Vernon De Marco (Thay: Josef Kvida) 79 | |
![]() Charles Boli (Thay: Quentin Boisgard) 79 | |
![]() Andronikos Kakoullis 84 | |
![]() Giorgios Malekkides (Thay: Jaromir Zmrhal) 85 | |
![]() Ewandro 88 | |
![]() Stevan Jovetic 90+4' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Omonia Nicosia


Diễn biến Apollon Limassol vs Omonia Nicosia

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Stevan Jovetic nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho Ewandro.
Jaromir Zmrhal rời sân và được thay thế bởi Giorgios Malekkides.

V À A A O O O - Andronikos Kakoullis đã ghi bàn!
Quentin Boisgard rời sân và được thay thế bởi Charles Boli.
Josef Kvida rời sân và được thay thế bởi Vernon De Marco.
Stefan Simic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Musialowski.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Saidou Alioum.
Mariusz Stepinski rời sân và được thay thế bởi Andronikos Kakoullis.
Novica Erakovic rời sân và được thay thế bởi Charalambos Charalambous.

Thẻ vàng cho Stefan Simic.
Loizos Loizou rời sân và được thay thế bởi Stevan Jovetic.
Ali Youssef rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.
Gaetan Weissbeck rời sân và được thay thế bởi Charalampos Kyriakou.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Ali Youssef đã ghi bàn!
Gaetan Weissbeck đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Omonia Nicosia
Apollon Limassol (4-2-3-1): Philipp Kühn (22), Bruno Santos (13), Thomas Lam (3), Josef Kvida (44), Jaromir Zmrhal (8), Gaetan Weissbeck (27), Sessi D'Almeida (6), Babacar Dione (11), Quentin Boisgard (10), Diego Fernando Dorregaray (9), Ali Youssef (80)
Omonia Nicosia (4-4-1-1): Fabiano (40), Stefan Simic (27), Senou Coulibaly (5), Filip Helander (4), Amine Khammas (24), Loizos Loizou (75), Mateo Maric (20), Novica Erakovic (80), Willy Semedo (7), Ewandro (11), Mariusz Stepinski (14)


Thay người | |||
46’ | Ali Youssef Clinton Duodu | 46’ | Loizos Loizou Stevan Jovetić |
46’ | Gaetan Weissbeck Chambos Kyriakou | 63’ | Novica Erakovic Charalampos Charalampous |
79’ | Josef Kvida Vernon De Marco | 63’ | Willy Semedo Saidou Alioum |
79’ | Quentin Boisgard Charles Boli | 63’ | Mariusz Stepinski Andronikos Kakoullis |
85’ | Jaromir Zmrhal Giorgos Malekkidis | 77’ | Stefan Simic Mateusz Musialowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitris Dimitriou | Francis Uzoho | ||
Peter Leeuwenburgh | Charalambos Kyriakidis | ||
Carlos Barahona | Alpha Diounkou | ||
Giorgos Malekkidis | Fotios Kitsos | ||
Zacharias Adoni | Ioannis Kousoulos | ||
Vernon De Marco | Charalampos Charalampous | ||
Danilo Spoljaric | Saidou Alioum | ||
Charles Boli | Andronikos Kakoullis | ||
Tayrell Wouter | Stevan Jovetić | ||
Clinton Duodu | Mateusz Musialowski | ||
Chambos Kyriakou | Mikael Ingebrigtsen | ||
Christos Charalampous | Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại