![]() Angelos Liasos (Kiến tạo: Panagiotis Tzimas) 7 | |
![]() Vladimir Darida (Kiến tạo: Mateo Ezequiel Garcia) 26 | |
![]() Carles Soria 41 | |
![]() Mateo Ezequiel Garcia (Kiến tạo: Rafael Camacho) 43 | |
![]() Marvin Peersman 45+1' | |
![]() Aboubakar Kamara (Kiến tạo: Rafael Camacho) 58 | |
![]() Geronimo Bortagaray (Thay: Rodrigo Erramuspe) 75 | |
![]() Bradley Mazikou (Thay: Marvin Peersman) 76 | |
![]() Juan Iturbe (Thay: Rafael Camacho) 76 | |
![]() Apostolos Stamatelopoulos (Thay: Panagiotis Tzimas) 82 | |
![]() Bryan Dabo (Thay: Luis Palma) 89 | |
![]() Rafail Sgouros (Thay: Cheick Doukoure) 89 | |
![]() Andre Gray (Thay: Aboubakar Kamara) 89 | |
![]() Iason Kyrkos (Thay: Daan Rienstra) 90 |
Thống kê trận đấu Aris vs PAS Giannina
số liệu thống kê

Aris

PAS Giannina
73 Kiểm soát bóng 27
15 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 9
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aris vs PAS Giannina
Aris (4-2-3-1): Marios Siampanis (99), Salem M'Bakata (2), Fabiano Leismann (4), Jakub Brabec (14), Marvin Peersman (43), Cheick Doukoure (8), Vladimir Darida (16), Rafael Camacho (64), Mateo Garcia (10), Luis Palma (17), Aboubakar Kamara (47)
PAS Giannina (4-4-2): Panagiotis Tsintotas (16), Carles Soria (2), Gerasimos Bakadimas (45), Rodrigo Erramuspe (15), Andrei Radu (24), Panagiotis Tzimas (21), Angelos Liasos (80), Iker Bilbao (6), Ahmad Mendes Moreira (7), Claudiu Cristian Balan (91), Daan Rienstra (23)

Aris
4-2-3-1
99
Marios Siampanis
2
Salem M'Bakata
4
Fabiano Leismann
14
Jakub Brabec
43
Marvin Peersman
8
Cheick Doukoure
16
Vladimir Darida
64
Rafael Camacho
10
Mateo Garcia
17
Luis Palma
47
Aboubakar Kamara
23
Daan Rienstra
91
Claudiu Cristian Balan
7
Ahmad Mendes Moreira
6
Iker Bilbao
80
Angelos Liasos
21
Panagiotis Tzimas
24
Andrei Radu
15
Rodrigo Erramuspe
45
Gerasimos Bakadimas
2
Carles Soria
16
Panagiotis Tsintotas

PAS Giannina
4-4-2
Thay người | |||
76’ | Marvin Peersman Bradley Mazikou | 75’ | Rodrigo Erramuspe Geronimo Bortagaray Derregibus |
76’ | Rafael Camacho Juan Iturbe | 82’ | Panagiotis Tzimas Apostolos Stamatelopoulos |
89’ | Cheick Doukoure Rafail Sgouros | 90’ | Daan Rienstra Iason Kyrkos |
89’ | Luis Palma Bryan Dabo | ||
89’ | Aboubakar Kamara Andre Gray |
Cầu thủ dự bị | |||
Rafail Sgouros | Vasilios Soulis | ||
Michail Panagidis | Alexandros Lolis | ||
Bradley Mazikou | Jean-Baptiste Leo | ||
Julian | Angelos Tsavos | ||
Nicolas N`Koulou | Geronimo Bortagaray Derregibus | ||
Bryan Dabo | Angelo Ciris | ||
Lazaros Christodoulopoulos | Iason Kyrkos | ||
Andre Gray | Apostolos Stamatelopoulos | ||
Juan Iturbe | Manssour Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây Aris
VĐQG Hy Lạp
Thành tích gần đây PAS Giannina
Cúp quốc gia Hy Lạp
Giao hữu
VĐQG Hy Lạp
Bảng xếp hạng VĐQG Hy Lạp
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 6 | 2 | 29 | 60 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 28 | 53 | T T T B H |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 9 | 50 | B T B T H |
4 | ![]() | 26 | 14 | 4 | 8 | 25 | 46 | T T B T B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 6 | 8 | 3 | 42 | T B T H H |
6 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | -1 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | 0 | 35 | B B T T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 5 | 11 | -2 | 35 | H B B B B |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -2 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -4 | 28 | T T T B H |
11 | 26 | 8 | 4 | 14 | -17 | 28 | B B B T T | |
12 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -22 | 22 | B B B H B |
13 | 26 | 4 | 9 | 13 | -16 | 21 | T B B B T | |
14 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -30 | 15 | B B T B T |
Conference League | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 13 | 6 | 8 | 5 | 24 | B T H H T |
2 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 1 | 21 | B T T H T |
3 | ![]() | 27 | 10 | 5 | 12 | -4 | 18 | B B B B B |
4 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -2 | 18 | T T T B B |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -3 | 33 | T B B H B |
2 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -3 | 31 | T T B H T |
3 | 27 | 8 | 5 | 14 | -17 | 29 | B B T T H | |
4 | ![]() | 27 | 6 | 5 | 16 | -22 | 23 | B B H B H |
5 | 27 | 4 | 10 | 13 | -16 | 22 | B B B T H | |
6 | ![]() | 27 | 3 | 7 | 17 | -30 | 16 | B T B T H |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 27 | 19 | 6 | 2 | 31 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 16 | 5 | 6 | 27 | 53 | T T B H B |
3 | ![]() | 27 | 14 | 8 | 5 | 7 | 50 | T B T H B |
4 | ![]() | 27 | 15 | 4 | 8 | 26 | 49 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại