Bóng đi ra ngoài sân cho Arouca phát bóng lên.
![]() Guven Yalcin (Thay: Henrique Araujo) 42 | |
![]() Jose Fontan 63 | |
![]() Jason 65 | |
![]() Diogo Calila 66 | |
![]() Jason 67 | |
![]() Lucas Soares (Thay: Diogo Calila) 73 | |
![]() Joao Costa (Thay: Alisson Safira) 74 | |
![]() Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo) 74 | |
![]() Klismahn (Thay: Frederico Venancio) 74 | |
![]() Pedro Ferreira 77 | |
![]() Klismahn (Thay: Frederico Venancio) 78 | |
![]() Taichi Fukui (Thay: Morlaye Sylla) 86 | |
![]() Boris Popovic (Thay: Pedro Santos) 86 | |
![]() Pablo Gozalbez (Thay: Alfonso Trezza) 90 | |
![]() Vladislav Morozov (Thay: Guven Yalcin) 90 |
Thống kê trận đấu Arouca vs Santa Clara


Diễn biến Arouca vs Santa Clara
Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên ở phần sân của Arouca.
Ở Arouca, Santa Clara Azores tiến lên qua MT. Cú sút của anh ấy trúng đích nhưng bị cản phá.
Pablo Gozalbez thay thế Guven Yalcin cho đội chủ nhà.
Vladislav Morozov thay thế Alfonso Trezza cho Arouca tại Estadio Municipal de Arouca.
Liệu Santa Clara Azores có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Arouca không?
Santa Clara Azores được hưởng quả phạt góc.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả ném biên ở phần sân đối diện.
Đội chủ nhà thay Morlaye Sylla bằng Taichi Fukui.
Vasco Seabra (Arouca) thực hiện sự thay đổi người thứ hai, với Boris Popovic thay thế Pedro Santos.
Santa Clara Azores bị bắt việt vị.
Santa Clara Azores được hưởng quả phạt góc.
Santa Clara Azores được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Santa Clara Azores được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca được hưởng quả đá phạt.
Arouca thực hiện quả ném biên ở phần sân của Santa Clara Azores.
Santa Clara Azores được hưởng quả ném biên tại Estadio Municipal de Arouca.
Andre Filipe Domingues da Silva Narciso ra hiệu cho Arouca được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Arouca có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Arouca vs Santa Clara
Arouca (4-2-3-1): Nico Mantl (58), Tiago Esgaio (28), Chico Lamba (73), Jose Fontán (3), Weverson (26), Mamadou Loum (31), Pedro Santos (89), Jason (10), Morlaye Sylla (2), Alfonso Trezza (19), Henrique Araujo (39)
Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Frederico Venancio (21), Luis Rocha (13), Sidney Lima (23), Diogo Calila (2), Adriano (6), Sergio Araujo (35), MT (32), Vinicius (70), Alisson Safira (9), Gabriel Silva (11)


Thay người | |||
42’ | Vladislav Morozov Guven Yalcin | 73’ | Diogo Calila Lucas Soares |
86’ | Pedro Santos Boris Popovic | 74’ | Frederico Venancio Klismahn |
86’ | Morlaye Sylla Taichi Fukui | 74’ | Sergio Araujo Pedro Ferreira |
90’ | Guven Yalcin Vladislav Morozov | 74’ | Alisson Safira Joao Costa |
90’ | Alfonso Trezza Pablo Gozálbez |
Cầu thủ dự bị | |||
David Simão | Klismahn | ||
Joao Valido | Neneca | ||
Vladislav Morozov | Pedro Ferreira | ||
Miguel Puche Garcia | Joao Costa | ||
Boris Popovic | Guilherme Ramos | ||
Taichi Fukui | Habraao | ||
Pablo Gozálbez | Lucas Soares | ||
Guven Yalcin | Daniel Borges | ||
Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arouca
Thành tích gần đây Santa Clara
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 7 | 2 | 59 | 79 | T T T T H |
2 | ![]() | 33 | 25 | 4 | 4 | 56 | 79 | H T T T H |
3 | ![]() | 33 | 21 | 5 | 7 | 32 | 68 | T T B T T |
4 | ![]() | 33 | 19 | 8 | 6 | 25 | 65 | T T H H B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 12 | 7 | 12 | 54 | T B T T B |
6 | ![]() | 33 | 16 | 6 | 11 | 3 | 54 | B H T H T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 9 | 12 | -4 | 45 | B H B H T |
8 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | 4 | 44 | T B H B B |
9 | ![]() | 33 | 11 | 10 | 12 | -9 | 43 | B B T B H |
10 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -16 | 37 | T H B T H |
11 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -11 | 37 | B B H B H |
12 | ![]() | 33 | 8 | 11 | 14 | -17 | 35 | H T B H H |
13 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -15 | 34 | T B H B H |
14 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -13 | 33 | B T T B H |
15 | ![]() | 33 | 7 | 8 | 18 | -22 | 29 | B B T B B |
16 | 33 | 5 | 12 | 16 | -32 | 27 | B H B B T | |
17 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -20 | 27 | T B B T T |
18 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -32 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại