Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Adama Boiro (Kiến tạo: Gorka Guruzeta)6
- Inaki Williams22
- Benat Prados (Kiến tạo: Nico Williams)24
- Gorka Guruzeta (Kiến tạo: Adama Boiro)54
- Alex Berenguer (Thay: Inaki Williams)56
- Ander Herrera (Thay: Inigo Ruiz de Galarreta)56
- Unai Gomez (Thay: Oihan Sancet)63
- Nico Serrano (Thay: Nico Williams)63
- Inigo Lekue (Thay: Adama Boiro)76
- Ibrahim Buhari30
- Timothy Ouma (Thay: Ibrahim Buhari)46
- Gottfrid Rapp (Thay: Arber Zeneli)46
- Timothy Noor Ouma (Thay: Ibrahim Buhari)46
- Rami Kaib (Thay: Ahmed Qasem)72
- Terry Yegbe (Thay: Michael Baidoo)72
- Emil Holten (Thay: Besfort Zeneli)72
Thống kê trận đấu Athletic Club vs Elfsborg
Diễn biến Athletic Club vs Elfsborg
Adama Boiro rời sân và được thay thế bởi Inigo Lekue.
Besfort Zeneli rời sân và được thay thế bởi Emil Holten.
Michael Baidoo rời sân và được thay thế bởi Terry Yegbe.
Ahmed Qasem rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Nico Serrano.
Oihan Sancet rời sân và được thay thế bởi Unai Gomez.
Inigo Ruiz de Galarreta rời sân và được thay thế bởi Ander Herrera.
Inaki Williams rời sân và được thay thế bởi Alex Berenguer.
Adama Boiro là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Gorka Guruzeta đã trúng đích!
Arber Zeneli rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Ibrahim Buhari rời sân và được thay thế bởi Timothy Noor Ouma.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Ibrahim Buhari.
Nico Williams là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Benat Prados đã ghi bàn thắng!
Thẻ vàng cho Inaki Williams.
Gorka Guruzeta là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Adama Boiro đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Athletic Club vs Elfsborg
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Dani Vivian (3), Aitor Paredes (4), Adama Boiro (32), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Beñat Prados (24), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Elfsborg (3-4-3): Marcus Bundgaard Sörensen (30), Ibrahim Buhari (29), Gustav Henriksson (4), Terry Yegbe (2), Simon Hedlund (15), Jens Jakob Thomasen (7), Timothy Ouma (16), Rami Kaib (19), Gottfrid Rapp (20), Emil Holten (12), Ahmed Qasem (18)
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | |||
Yeray Álvarez | |||
Unai Núñez | |||
Iñigo Lekue | |||
Óscar de Marcos | |||
Mikel Vesga | |||
Unai Gómez | |||
Ander Herrera | |||
Mikel Jauregizar | |||
Álex Berenguer | |||
Álvaro Djaló | |||
Nicolás Serrano |
Tình hình lực lượng | |||
Enzo Andrén Chấn thương bàn chân | |||
Per Frick Va chạm | |||
Besfort Zeneli Va chạm |
Nhận định Athletic Club vs Elfsborg
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Athletic Club
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại