![]() Leo Pereira 16 | |
![]() Everton Ribeiro (Thay: Thiago Maia) 66 | |
![]() Marlon Freitas 69 | |
![]() Wellington Rato (Kiến tạo: Dudu) 75 | |
![]() David Luiz 79 | |
![]() Lazaro (Thay: Matheuzinho) 82 | |
![]() Pedro (Thay: Andreas Pereira) 82 | |
![]() Diego Churin (Thay: Wellington Rato) 82 | |
![]() Bruno Henrique (Kiến tạo: Giorgian De Arrascaeta) 85 | |
![]() Jorginho 85 | |
![]() Rickson (Thay: Jorginho) 85 | |
![]() Marinho 89 | |
![]() Diego (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 90 | |
![]() Hayner (Thay: Shaylon) 90 |
Thống kê trận đấu Atletico GO vs Flamengo
số liệu thống kê

Atletico GO

Flamengo
44 Kiểm soát bóng 56
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico GO vs Flamengo
Atletico GO (4-2-3-1): Luan Polli (1), Dudu (2), Wanderson (3), Edson (4), Jefferson (6), Marlon Freitas (8), Gabriel Baralhas (5), Shaylon (7), Jorginho (10), Jorginho (10), Wellington Rato (9)
Flamengo (3-2-4-1): Hugo Nogueira (45), Willian Arao (5), David Luiz (23), David Luiz (23), Leo Pereira (4), Joao Gomes (35), Thiago Maia (8), Matheuzinho (34), Andreas Pereira (18), Giorgian De Arrascaeta (14), Bruno Henrique (27), Gabriel Barbosa (9)

Atletico GO
4-2-3-1
1
Luan Polli
2
Dudu
3
Wanderson
4
Edson
6
Jefferson
8
Marlon Freitas
5
Gabriel Baralhas
7
Shaylon
10
Jorginho
10
Jorginho
9
Wellington Rato
9
Gabriel Barbosa
27
Bruno Henrique
14
Giorgian De Arrascaeta
18
Andreas Pereira
34
Matheuzinho
8
Thiago Maia
35
Joao Gomes
4
Leo Pereira
23
David Luiz
23
David Luiz
5
Willian Arao
45
Hugo Nogueira

Flamengo
3-2-4-1
Thay người | |||
82’ | Wellington Rato Diego Churin | 66’ | Thiago Maia Everton Ribeiro |
85’ | Jorginho Rickson | 82’ | Matheuzinho Lazaro |
90’ | Shaylon Hayner | 82’ | Andreas Pereira Pedro |
90’ | Giorgian De Arrascaeta Diego |
Cầu thủ dự bị | |||
Hayner | Gustavo Henrique | ||
Renan | Rodinei | ||
Ramon | Marinho | ||
Isaac | Lazaro | ||
Luis Phelipe | Rene | ||
Airton Sousa | Diego | ||
Jean Bonora | Everton Ribeiro | ||
Brian Montenegro | Diego Alves | ||
Diego Churin | Aderbar Santos | ||
Leandro Barcia | Matheus Franca | ||
Rickson | Pedro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Atletico GO
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
Giao hữu
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | ![]() | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | ![]() | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | ![]() | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | ![]() | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | ![]() | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | ![]() | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | ![]() | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | ![]() | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | ![]() | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | ![]() | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | ![]() | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | ![]() | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | ![]() | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | ![]() | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | ![]() | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | ![]() | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | ![]() | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | ![]() | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | ![]() | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại