- Leo Ortiz (Kiến tạo: Nicolas de la Cruz)29
- Michael (Kiến tạo: Alex Sandro)37
- Michael41
- Nicolas de la Cruz45
- Wesley45+1'
- Gerson63
- Carlos Alcaraz (Thay: Nicolas de la Cruz)75
- Fabricio Bruno (Thay: Leo Pereira)82
- Gabriel Barbosa (Thay: Bruno Henrique)88
- Guillermo Varela (Thay: Gonzalo Plata)89
- Wesley (Kiến tạo: Enner Valencia)56
- Romulo (Thay: Thiago Maia)61
- Gabriel Carvalho (Thay: Tabata)61
- Enner Valencia (Kiến tạo: Alexandro Bernabei)62
- Fernando66
- Clayton (Thay: Fernando)72
- Bruno Henrique (Thay: Vitao)72
- Wanderson (Thay: Wesley)80
Thống kê trận đấu Flamengo vs Internacional
số liệu thống kê
Flamengo
Internacional
58 Kiểm soát bóng 42
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Flamengo vs Internacional
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Wesley Franca (43), Leo Ortiz (3), Leo Pereira (4), Alex Sandro (26), Cebolinha (52), Nicolás de la Cruz (18), Gonzalo Plata (45), Gerson (8), Michael (30), Bruno Henrique (27)
Internacional (4-2-3-1): Sergio Rochet (1), Bruno Gomes (15), Agustin Rogel (18), Vitao (44), Alexandro Bernabei (26), Thiago Maia (29), Fernando (5), Bruno Tabata (17), Alan Patrick (10), Wesley (21), Enner Valencia (13)
Flamengo
4-2-3-1
1
Agustin Rossi
43
Wesley Franca
3
Leo Ortiz
4
Leo Pereira
26
Alex Sandro
52
Cebolinha
18
Nicolás de la Cruz
45
Gonzalo Plata
8
Gerson
30 2
Michael
27
Bruno Henrique
13
Enner Valencia
21
Wesley
10
Alan Patrick
17
Bruno Tabata
5
Fernando
29
Thiago Maia
26
Alexandro Bernabei
44
Vitao
18
Agustin Rogel
15
Bruno Gomes
1
Sergio Rochet
Internacional
4-2-3-1
Thay người | |||
75’ | Nicolas de la Cruz Carlos Alcaraz | 61’ | Thiago Maia Romulo |
82’ | Leo Pereira Fabricio Bruno | 61’ | Tabata Gabriel Carvalho |
88’ | Bruno Henrique Gabigol | 72’ | Fernando Clayton |
89’ | Gonzalo Plata Guillermo Varela | 72’ | Vitao Bruno Henrique |
80’ | Wesley Wanderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Joao Victor de Souza Cunha | Anthoni | ||
Matheus Cunha | Clayton | ||
Lucas Furtado | Rene | ||
Fabricio Bruno | Braian Nahuel Aguirre | ||
David Luiz | Romulo | ||
Ayrton Lucas | Gabriel Carvalho | ||
Allan | Gustavo Prado | ||
Guilherme | Bruno Henrique | ||
Carlos Alcaraz | Wanderson | ||
Matheus Goncalves | Lucas Alario | ||
Gabigol | Lucca | ||
Guillermo Varela | Ricardo Mathias |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Flamengo
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Cúp quốc gia Brazil
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Internacional
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại