Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Giorgian De Arrascaeta (Kiến tạo: Luiz Araujo) 17 | |
![]() Mohamed Ben Ali 25 | |
![]() Youcef Belaili 38 | |
![]() Elias Mokwana (Thay: Chiheb Jebali) 46 | |
![]() Abdramane Konate (Thay: Yan Sasse) 46 | |
![]() Abdramane Konate (Thay: Chiheb Jbeli) 46 | |
![]() Elias Mokwana (Thay: Yan Sasse) 46 | |
![]() Khalil Guenichi 64 | |
![]() Bruno Henrique (Thay: Pedro) 64 | |
![]() Gonzalo Plata (Thay: Gerson) 64 | |
![]() Mohamed Tougai 69 | |
![]() Luiz Araujo (Kiến tạo: Jorginho) 70 | |
![]() Michael (Thay: Giorgian De Arrascaeta) 74 | |
![]() Allan (Thay: Jorginho) 74 | |
![]() Mohamed Wael Derbali (Thay: Khalil Guenichi) 75 | |
![]() Achref Jabri (Thay: Rodrigo Rodrigues) 75 | |
![]() Bruno Henrique 84 | |
![]() Raed Bouchniba (Thay: Mohamed Ben Ali) 85 | |
![]() Everton (Thay: Luiz Araujo) 90 |
Thống kê trận đấu Flamengo vs Esperance

Diễn biến Flamengo vs Esperance
Luiz Araujo rời sân và được thay thế bởi Everton.
Mohamed Ben Ali rời sân và được thay thế bởi Raed Bouchniba.

Thẻ vàng cho Bruno Henrique.
Rodrigo Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Achref Jabri.
Khalil Guenichi rời sân và được thay thế bởi Mohamed Wael Derbali.
Jorginho rời sân và được thay thế bởi Allan.
Giorgian De Arrascaeta rời sân và được thay thế bởi Michael.
Jorginho đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luiz Araujo đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mohamed Tougai.
Gerson rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Plata.
Pedro rời sân và được thay thế bởi Bruno Henrique.

Thẻ vàng cho Khalil Guenichi.
Yan Sasse rời sân và được thay thế bởi Elias Mokwana.
Chiheb Jbeli rời sân và được thay thế bởi Abdramane Konate.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Youcef Belaili.

Thẻ vàng cho Mohamed Ben Ali.
Luiz Araujo đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Flamengo vs Esperance
Flamengo (4-2-3-1): Agustin Rossi (1), Guillermo Varela (2), Leo Pereira (4), Leo Ortiz (3), Ayrton Lucas (6), Erick Pulgar (5), Jorginho (21), Gerson (8), Giorgian de Arrascaeta (10), Luiz Araujo (7), Pedro (9)
Esperance (4-2-3-1): Bechir Ben Said (32), Mohamed Ben Ali (2), Mohamed Tougai (15), Yassine Meriah (5), Amine Ben Hmida (20), Khalil Guenichi (38), Onuche Ogbelu (14), Yan Sasse (10), Chiheb Jebali (36), Youcef Belaili (11), Rodrigo Rodrigues (9)

Thay người | |||
64’ | Gerson Gonzalo Plata | 46’ | Chiheb Jbeli Abdramane Konate |
64’ | Pedro Bruno Henrique | 46’ | Yan Sasse Elias Mokwana |
74’ | Jorginho Allan | 75’ | Khalil Guenichi Mohamed Wael Derbali |
74’ | Giorgian De Arrascaeta Michael | 75’ | Rodrigo Rodrigues Achref Jabri |
90’ | Luiz Araujo Cebolinha | 85’ | Mohamed Ben Ali Raed Bouchniba |
Cầu thủ dự bị | |||
Matheus Cunha | Mohamed Debchi | ||
Cleiton | Amanallah Memmiche | ||
Danilo | Ayman Ben Mohamed | ||
Victor Joao | Mohamed Kodhai | ||
Matias Vina | Raed Bouchniba | ||
Wesley Franca | Hamza Jelassi | ||
Allan | Haythem Dhaou | ||
Cebolinha | Abdramane Konate | ||
Evertton Araujo | Elias Mokwana | ||
Michael | Houssem Tka | ||
Gonzalo Plata | Mohamed Wael Derbali | ||
Juninho | Achref Jabri | ||
Wallace Yan | Mohamed Rayane Hamrouni | ||
Bruno Henrique | |||
Matheus Goncalves |
Nhận định Flamengo vs Esperance
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Flamengo
Thành tích gần đây Esperance
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại