Esperance Tunis quá háo hức và rơi vào bẫy việt vị.
![]() Timothy Tillmann 23 | |
![]() Timothy Tillman 23 | |
![]() Javairo Dilrosun (Thay: David Martinez) 46 | |
![]() Youcef Belaili 52 | |
![]() Yan Sasse (Thay: Elias Mokwana) 62 | |
![]() Achref Jabri (Thay: Rodrigo Rodrigues) 62 | |
![]() Yan Sasse 65 | |
![]() Youcef Belaili 70 | |
![]() Mohamed Wael Derbali (Thay: Abdramane Konate) 76 | |
![]() Marlon (Thay: Marco Delgado) 81 | |
![]() Yaw Yeboah (Thay: Ryan Hollingshead) 81 | |
![]() Frankie Amaya (Thay: Timothy Tillman) 81 | |
![]() Jeremy Ebobisse (Thay: Olivier Giroud) 88 | |
![]() Hamza Jelassi (Thay: Youcef Belaili) 90 | |
![]() (Pen) Denis Bouanga 90+9' |
Thống kê trận đấu Los Angeles FC vs Esperance


Diễn biến Los Angeles FC vs Esperance
Esperance Tunis quá hăng hái và rơi vào bẫy việt vị.
Phạt biên cho Los Angeles gần khu vực 16m50.

Los Angeles được hưởng một quả phạt đền ... Denis Bouanga đã thực hiện hỏng cú sút phạt!
Igor Jesus của Los Angeles thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Javairo Dilrosun của Los Angeles thực hiện một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Espen Andreas Eskas trao cho Esperance Tunis một quả phát bóng từ cầu môn.
Ném biên cho Esperance Tunis tại Geodis Park.
Javairo Dilrosun của Los Angeles tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá thành công.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho Los Angeles được hưởng một quả đá phạt ngay ngoài khu vực của Esperance Tunis.
Hamza Jelassi vào sân thay cho Youcef Belaili của Esperance Tunis.
Los Angeles có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Esperance Tunis không?
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng goal của Esperance Tunis.
Tại Nashville, TN, Los Angeles tấn công qua Denis Bouanga. Tuy nhiên, cú dứt điểm đi chệch mục tiêu.
Jeremy Ebobisse vào sân thay Olivier Giroud cho Los Angeles tại Geodis Park.
Đá phạt cho Esperance Tunis.
Espen Andreas Eskas ra hiệu cho một quả ném biên của Esperance Tunis ở phần sân của Los Angeles.
Los Angeles được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Yan Sasse của Esperance Tunis có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.
Espen Andreas Eskas trao cho Los Angeles một quả phát bóng từ cầu môn.
Espen Andreas Eskas ra hiệu một quả đá phạt cho Esperance Tunis.
Đội hình xuất phát Los Angeles FC vs Esperance
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Aaron Long (33), Eddie Segura (4), Ryan Hollingshead (24), Timothy Tillman (11), Igor Jesus (6), Mark Delgado (8), David Martinez (30), Olivier Giroud (9), Denis Bouanga (99)
Esperance (4-4-1-1): Bechir Ben Said (32), Mohamed Ben Ali (2), Yassine Meriah (5), Mohamed Tougai (15), Amine Ben Hmida (20), Elias Mokwana (24), Onuche Ogbelu (14), Khalil Guenichi (38), Abdramane Konate (21), Youcef Belaili (11), Rodrigo Rodrigues (9)


Thay người | |||
46’ | David Martinez Javairo Dilrosun | 62’ | Elias Mokwana Yan Sasse |
81’ | Marco Delgado Marlon | 62’ | Rodrigo Rodrigues Achref Jabri |
81’ | Ryan Hollingshead Yaw Yeboah | 76’ | Abdramane Konate Mohamed Wael Derbali |
81’ | Timothy Tillman Frankie Amaya | 90’ | Youcef Belaili Hamza Jelassi |
88’ | Olivier Giroud Jeremy Ebobisse |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Hasal | Amanallah Memmiche | ||
David Ochoa | Mohamed Debchi | ||
Marlon | Hamza Jelassi | ||
Ryan Raposo | Raed Bouchniba | ||
Maxime Chanot | Ayman Ben Mohamed | ||
Artem Smolyakov | Aziz Koudhai | ||
Nkosi Tafari | Mohamed Wael Derbali | ||
Yaw Yeboah | Houssem Tka | ||
Frankie Amaya | Yan Sasse | ||
Adam Saldaña | Haythem Dhaou | ||
Odin Holm | Achref Jabri | ||
Jeremy Ebobisse | Chiheb Jebali | ||
Javairo Dilrosun | Mohamed Rayane Hamrouni | ||
Adrian Wibowo |
Nhận định Los Angeles FC vs Esperance
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Thành tích gần đây Esperance
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 6 | T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -16 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại