- Jhon Jaider Velez Carey55
- Diego Andres Mendoza Benitez (Thay: Gonzalo Lencina)58
- Vladimir Hernandez (Thay: Freddy Hinestroza)66
- Steven Andres Rodriguez Ossa (Thay: Carlos Bacca)66
- Kevin Padilla (Thay: Pablo Rojas)67
- Leider Berrio73
- Nilson Castrillon (Thay: Leider Berrio)89
- Homer Martinez90+4'
- Wilson Morelo (Thay: Johan Caballero)71
- Auli Oliveros (Thay: Fredy Salazar)71
- (Pen) Marco Perez77
- Moises Villarroel (Thay: Jesus Rivas)84
- Carlos Arboleda (Thay: Jaen Pineda)90
- Jeferson Rivas (Thay: Marco Perez)90
- Oscar Hernandez90+1'
Thống kê trận đấu Atletico Junior vs Aguilas Doradas Rionegro
số liệu thống kê
Atletico Junior
Aguilas Doradas Rionegro
44 Kiểm soát bóng 56
12 Phạm lỗi 6
21 Ném biên 28
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico Junior vs Aguilas Doradas Rionegro
Thay người | |||
58’ | Gonzalo Lencina Diego Andres Mendoza Benitez | 71’ | Johan Caballero Wilson David Morelo Lopez |
66’ | Freddy Hinestroza Vladimir Javier Hernandez Rivero | 71’ | Fredy Salazar Auli Oliveros |
66’ | Carlos Bacca Steven Andres Rodriguez Ossa | 84’ | Jesus Rivas Moises Villarroel |
67’ | Pablo Rojas Kevin Javier Padilla Madrid | 90’ | Marco Perez Jeferson Rivas Tirado |
89’ | Leider Berrio Nilson David Castrillon Burbano | 90’ | Jaen Pineda Carlos Mario Arboleda Ampudia |
Cầu thủ dự bị | |||
Nilson David Castrillon Burbano | Wilson David Morelo Lopez | ||
Vladimir Javier Hernandez Rivero | Jeferson Rivas Tirado | ||
Jeferson Justino Martinez Valverde | Tomas Salazar Henao | ||
Diego Andres Mendoza Benitez | Juan David Valencia Arboleda | ||
Kevin Javier Padilla Madrid | Auli Oliveros | ||
Steven Andres Rodriguez Ossa | Carlos Mario Arboleda Ampudia | ||
Yeferson Mosquera Moreno | Moises Villarroel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Colombia
Thành tích gần đây Atletico Junior
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
VĐQG Colombia
Thành tích gần đây Aguilas Doradas Rionegro
VĐQG Colombia
Cúp quốc gia Colombia
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Fe | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | B H T H T |
2 | America de Cali | 19 | 11 | 4 | 4 | 11 | 37 | B B B H T |
3 | Millonarios | 19 | 10 | 5 | 4 | 14 | 35 | T T H H T |
4 | Tolima | 19 | 10 | 4 | 5 | 13 | 34 | H T T B T |
5 | Atletico Nacional | 19 | 9 | 5 | 5 | 7 | 32 | T H H H B |
6 | Atletico Junior | 19 | 8 | 7 | 4 | 10 | 31 | T H H H T |
7 | Once Caldas | 19 | 9 | 4 | 6 | 2 | 31 | H B B H B |
8 | Deportivo Pasto | 19 | 9 | 3 | 7 | 6 | 30 | T B T H T |
9 | Independiente Medellin | 19 | 7 | 8 | 4 | 8 | 29 | T T T H T |
10 | Bucaramanga | 19 | 8 | 4 | 7 | 4 | 28 | B B H T T |
11 | Fortaleza FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 3 | 27 | B T T B B |
12 | Deportivo Pereira | 19 | 7 | 6 | 6 | 1 | 27 | T T H H T |
13 | La Equidad | 19 | 5 | 7 | 7 | -6 | 22 | B T B H B |
14 | Aguilas Doradas Rionegro | 19 | 5 | 6 | 8 | -9 | 21 | B B B B T |
15 | Patriotas | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H T B T B |
16 | Alianza FC Valledupar | 19 | 4 | 5 | 10 | -8 | 17 | H B T H B |
17 | Deportivo Cali | 19 | 4 | 5 | 10 | -12 | 17 | T T B B B |
18 | CD Jaguares | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | B B T H B |
19 | Chico FC | 19 | 4 | 3 | 12 | -21 | 15 | T B H T B |
20 | Envigado | 19 | 3 | 4 | 12 | -16 | 13 | B H B T B |
21 | Alianza FC | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | H H T H B |
Group A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Nacional | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T H H H B |
2 | Millonarios | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T T H H T |
3 | Deportivo Pasto | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B T H T |
4 | Santa Fe | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B H T H T |
Group B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Tolima | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
2 | Once Caldas | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B B H B |
3 | Atletico Junior | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H H H T |
4 | America de Cali | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại