![]() Wuilker Farinez 10 | |
![]() Frankarlos Benitez (Thay: Danny Perez) 13 | |
![]() Federico Zaracho 24 | |
![]() Pedrinho (Kiến tạo: Gustavo Scarpa) 28 | |
![]() Alisson Santana (Kiến tạo: Gustavo Scarpa) 40 | |
![]() Carlos Amaral 44 | |
![]() Igor Gomes (Thay: Federico Zaracho) 46 | |
![]() Piero Cacique (Thay: Luis Casiani) 46 | |
![]() Igor Rabello (Thay: Rodrigo Andres Battaglia) 55 | |
![]() Pedrinho 61 | |
![]() Brahian Palacios (Thay: Gustavo Scarpa) 66 | |
![]() Alan Kardec (Thay: Carlos Amaral) 66 | |
![]() Daniel Padilla (Thay: Vicente Rodriguez) 67 | |
![]() Alan Kardec (Thay: Carlos Amaral) 68 | |
![]() Romulo (Thay: Bruno Fuchs) 79 | |
![]() Romulo (Thay: Bruno Fuchs) 81 | |
![]() Lucciano Reinoso (Thay: Ender Echenique) 83 | |
![]() Brayan Rodriguez (Thay: Blessing Edet) 83 | |
![]() Guilherme Arana 90 | |
![]() Hulk (Kiến tạo: Pedrinho) 90+3' | |
![]() Hulk 90+4' |
Thống kê trận đấu Atletico MG vs Caracas
số liệu thống kê

Atletico MG

Caracas
78 Kiểm soát bóng 22
13 Phạm lỗi 6
6 Ném biên 10
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 0
20 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Atletico MG vs Caracas
Atletico MG (3-5-2): Everson (22), Mariano (25), Bruno Fuchs (3), Guilherme Arana (13), Alisson Santana (45), Pedrinho (38), Rodrigo Battaglia (21), Matias Zaracho (15), Gustavo Scarpa (6), Hulk (7), Carlos Eduardo (42)
Caracas (3-4-1-2): Wuilker Farinez (1), Francisco La Mantia (2), Bianneider Tamayo (25), Roger Manrique (19), Luis Casiani (30), Renne Alejandro Rivas Alezones (29), Blessing Edet (27), Vicente Rodriguez (21), Bryant Ortega (8), Ender Echenique (14), Danny Perez (7)

Atletico MG
3-5-2
22
Everson
25
Mariano
3
Bruno Fuchs
13
Guilherme Arana
45
Alisson Santana
38 2
Pedrinho
21
Rodrigo Battaglia
15
Matias Zaracho
6
Gustavo Scarpa
7
Hulk
42
Carlos Eduardo
7
Danny Perez
14
Ender Echenique
8
Bryant Ortega
21
Vicente Rodriguez
27
Blessing Edet
29
Renne Alejandro Rivas Alezones
30
Luis Casiani
19
Roger Manrique
25
Bianneider Tamayo
2
Francisco La Mantia
1
Wuilker Farinez

Caracas
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Federico Zaracho Igor Gomes | 13’ | Danny Perez Frankarlos Benitez |
55’ | Rodrigo Andres Battaglia Igor Rabello | 46’ | Luis Casiani Piero Cacique |
66’ | Gustavo Scarpa Brahian Palacios | 67’ | Vicente Rodriguez Daniel Padilla |
66’ | Carlos Amaral Alan Kardec | 83’ | Blessing Edet Brayan Rodriguez |
79’ | Bruno Fuchs Romulo | 83’ | Ender Echenique Lucciano Reinoso |
Cầu thủ dự bị | |||
Romulo | Anderson Contreras | ||
Matheus Mendes | Edwuin Pernia | ||
Igor Rabello | Daniel Padilla | ||
Robert Conceicao | Rubert Quijada | ||
Mauricio Lemos | Brayan Rodriguez | ||
Renzo Saravia | Armando Rivas | ||
Brahian Palacios | Manuel Sulbaran | ||
Paulinho | Lucciano Reinoso | ||
Alan Kardec | Piero Cacique | ||
Igor Gomes | Frankarlos Benitez | ||
Alan Franco | |||
Eduardo Vargas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Atletico MG
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Copa Sudamericana
VĐQG Brazil
Giao hữu
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Caracas
Copa Sudamericana
VĐQG Venezuela
Copa Sudamericana
VĐQG Venezuela
Copa Sudamericana
VĐQG Venezuela
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | B T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B |
4 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại