![]() Richard Borja (Thay: Tobias Donsanti) 46 | |
![]() Carlos Cuero (Thay: Jonnathan Mina) 46 | |
![]() Ronald Briones (Thay: Michael Carcelen) 46 | |
![]() Luis Cano 52 | |
![]() Pedro Sebastian Larrea Arellano (Thay: Diego Avila) 74 | |
![]() Leandro Basan (Thay: Felipe Avila) 74 | |
![]() Denilson Bolanos 76 | |
![]() (Pen) Jeison Medina 77 | |
![]() Jean Carlos Blanco (Thay: Jeison Medina) 80 | |
![]() Jordan Mohor (Thay: Luis Cano) 80 | |
![]() Luis Canga (Thay: Angelo Mina) 83 | |
![]() Nixon Molina (Thay: Ivan Zambrano) 86 |
Thống kê trận đấu Aucas vs Libertad
số liệu thống kê

Aucas

Libertad
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aucas vs Libertad
Thay người | |||
46’ | Michael Carcelen Ronald Briones | 46’ | Tobias Donsanti Richard Borja |
46’ | Jonnathan Mina Carlos Cuero | 74’ | Diego Avila Pedro Sebastian Larrea Arellano |
80’ | Jeison Medina Jean Carlos Blanco | 74’ | Felipe Avila Leandro Basan |
80’ | Luis Cano Jordan Mohor | 86’ | Ivan Zambrano Nixon Molina |
83’ | Angelo Mina Luis Canga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ariel Garcia | Cesar Obando | ||
Piero A Guzman Arrobo | Pedro Sebastian Larrea Arellano | ||
Cristian Alejandro Tobar Luna | Jose Caicedo | ||
Adolfo Munoz | Richard Borja | ||
Ronald Briones | Franklin Carabali | ||
Jean Carlos Blanco | Nixon Molina | ||
Jordan Mohor | Leandro Basan | ||
Edson Resendez | Richard Farias | ||
Carlos Cuero | Cristian Enciso | ||
Byron Yardel Carabali Delgado | Jair Ariel Martinez Montano | ||
Mario Sanabria | Eduardo Bores | ||
Luis Canga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Libertad
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Cúp quốc gia Paraguay
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại