![]() Wilker Angel Romero 2 | |
![]() Luis Canga 12 | |
![]() Sebastian Assis 15 | |
![]() Jhon Cifuente (Kiến tạo: Luis Cano) 41 | |
![]() Rodrigo Rivas Gonzalez (Thay: Jose Miguel Andrade) 45 | |
![]() Cristhian Solano (Thay: David Ribeiro Pereira) 45 | |
![]() Romulo Otero (Thay: Jhon Cifuente) 57 | |
![]() Erick Castillo 70 | |
![]() Erick Pluas (Thay: Sebastian Assis) 72 | |
![]() Edison Caicedo 72 | |
![]() Ronald Briones (Thay: Luis Cano) 74 | |
![]() Sergio Quintero (Thay: Edison Caicedo) 75 | |
![]() Carlos Cuero 76 | |
![]() Wilker Angel Romero 81 | |
![]() Roberto Ordonez (Thay: Carlos Cuero) 85 | |
![]() Diego Corozo (Thay: Jhonny Quinonez) 86 |
Thống kê trận đấu Aucas vs Orense
số liệu thống kê

Aucas

Orense
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 14
16 Ném biên 10
4 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aucas vs Orense
Thay người | |||
57’ | Jhon Cifuente Romulo Otero | 45’ | David Ribeiro Pereira Cristhian Julio Solano Barro |
74’ | Luis Cano Ronald Elain Briones Legarda | 45’ | Jose Miguel Andrade Rodrigo Rivas Gonzalez |
75’ | Edison Caicedo Sergio Quintero | 72’ | Sebastian Assis Erick Pluas |
85’ | Carlos Cuero Roberto Ordonez | ||
86’ | Jhonny Quinonez Diego Corozo |
Cầu thủ dự bị | |||
Hernan Ismael Galindez | Lenin Alex Usca Llongo | ||
Franklin Alexander Carabali Carabali | Marlon Mejia | ||
Diego Corozo | Sergio Vasquez | ||
Jordan Rezabala | Bryan Quinonez | ||
Michael Alexander Carcelen Carabali | Necsar Rojas | ||
Sergio Quintero | Erick Pluas | ||
Ronald Elain Briones Legarda | Bryan Vinan | ||
Jefferson Montero | Adolfo Alejandro Munoz Cervantes | ||
Roberto Ordonez | Cristhian Julio Solano Barro | ||
Kavier Vicente Ortiz Cortez | Raul Cedillo | ||
Michael Rangel | Rodrigo Rivas Gonzalez | ||
Romulo Otero |
Nhận định Aucas vs Orense
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
Thành tích gần đây Orense
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại