Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Australia vs Bangladesh hôm nay 16-11-2023

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Á - Th 5, 16/11

Kết thúc
7 : 0

Bangladesh

Bangladesh

Hiệp một: 4-0
T5, 16:00 16/11/2023
Vòng loại 2 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
NRG Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Harry Souttar
4
Rakib Hossain
14
Brandon Borrello
20
Mitchell Duke
37
Mitchell Duke
40
Jamie Maclaren (Thay: Mitchell Duke)
46
Aziz Behich (Thay: Craig Goodwin)
46
Massimo Luongo (Thay: Jackson Irvine)
46
Jamie Maclaren
48
Hasan Murad
51
Keanu Baccus
55
Shakil Hossain (Thay: Hasan Murad)
59
Rafiqul Islam (Thay: Rakib Hossain)
59
Robiul Hasan (Thay: Jamal Bhuyan)
59
Aiden O'Neill (Thay: Keanu Baccus)
65
Jamie Maclaren
70
Samuel Silvera (Thay: Brandon Borrello)
72
Kusini Yengi (Thay: Brandon Borrello)
72
Shekh Morsalin (Thay: Foysal Fahim)
72
Saad Uddin
73
Jamie Maclaren
84
Mohammad Mia (Thay: Bishwanath Ghosh)
86
(Pen) Massimo Luongo
90

Đội hình xuất phát Australia vs Bangladesh

Australia (4-4-1-1): Mathew Ryan (1), Lewis Miller (20), Harry Souttar (19), Cameron Burgess (3), Jordan Bos (5), Conor Metcalfe (8), Keanu Baccus (17), Jackson Irvine (22), Craig Goodwin (23), Brandon Borrello (11), Mitchell Duke (15)

Bangladesh (4-3-1-2): Mitul Marma (13), Ghosh Bishwanath (12), Tariq Kazi (14), Hasan Murad (4), Saad Uddin (22), Jamal Bhuyan (6), Mohammad Ridoy (5), Mohammad Sohel Rana II (17), Mohammed Foysal Ahmed Fahim (11), Mojibur Rahman Jony (20), Rakib Hossain (10)

Australia
Australia
4-4-1-1
1
Mathew Ryan
20
Lewis Miller
19
Harry Souttar
3
Cameron Burgess
5
Jordan Bos
8
Conor Metcalfe
17
Keanu Baccus
22
Jackson Irvine
23
Craig Goodwin
11
Brandon Borrello
15 2
Mitchell Duke
10
Rakib Hossain
20
Mojibur Rahman Jony
11
Mohammed Foysal Ahmed Fahim
17
Mohammad Sohel Rana II
5
Mohammad Ridoy
6
Jamal Bhuyan
22
Saad Uddin
4
Hasan Murad
14
Tariq Kazi
12
Ghosh Bishwanath
13
Mitul Marma
Bangladesh
Bangladesh
4-3-1-2
Thay người
46’
Jackson Irvine
Massimo Luongo
59’
Hasan Murad
Shakil Hossain
46’
Mitchell Duke
Jamie MacLaren
59’
Rakib Hossain
Md Rafiqul Islam
46’
Craig Goodwin
Aziz Behich
59’
Jamal Bhuyan
Robiul Hasan
65’
Keanu Baccus
Aiden O'Neill
72’
Foysal Fahim
Shekh Morsalin
72’
Brandon Borrello
Kusini Yengi
86’
Bishwanath Ghosh
Mohamed Rahmat Mia
Cầu thủ dự bị
Joe Gauci
Shakil Hossain
Massimo Luongo
Mohammad Ibrahim
Kye Rowles
Md Rafiqul Islam
Sam Silvera
Sumon Reza
Jamie MacLaren
Jabed Ahmed
Kusini Yengi
Robiul Hasan
Ryan Strain
Shekh Morsalin
Alessandro Circati
Isa Faysal
Aiden O'Neill
Mohamed Rahmat Mia
Aziz Behich
Mehedi Hasan Srabon
Ashley Maynard-Brewer
Mohamed Pappu Hossain

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
16/11 - 2023
06/06 - 2024

Thành tích gần đây Australia

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
20/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Thành tích gần đây Bangladesh

Giao hữu
16/11 - 2024
05/09 - 2024
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
22/03 - 2024
21/11 - 2023
16/11 - 2023
17/10 - 2023
12/10 - 2023

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X