Thứ Bảy, 28/06/2025
Makito Ito
16
Yota Maejima (Kiến tạo: Takeshi Kanamori)
61
Rikiya Uehara (Thay: Atsushi Kurokawa)
62
Fabian Gonzalez (Thay: Kenyu Sugimoto)
62
Taro Sugimoto (Thay: Takeshi Kanamori)
73
Tatsuya Tanaka (Thay: Jordy Croux)
78
Masato Yuzawa (Thay: Yota Maejima)
78
Juan Delgado (Thay: Yuya Yamagishi)
78
Ryo Germain (Thay: Norimichi Yamamoto)
78
Yuki Otsu (Thay: Kotaro Omori)
78
Yuta Kumamoto (Thay: Lukian)
90
Daiki Ogawa (Thay: Yasuhito Endo)
90
Ryo Germain (Kiến tạo: Masaya Matsumoto)
90+3'

Thống kê trận đấu Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
45 Kiểm soát bóng 55
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Avispa Fukuoka vs Jubilo Iwata

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Douglas Grolli (33), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Jordy Croux (14), Hiroyuki Mae (6), Sotan Tanabe (19), Takeshi Kanamori (7), Yuya Yamagishi (11), Lukian (17)

Jubilo Iwata (3-4-2-1): Ryuki Miura (21), Norimichi Yamamoto (2), Kentaro Oi (3), Makito Ito (6), Yuto Suzuki (17), Yasuhito Endo (50), Kosuke Yamamoto (23), Masaya Matsumoto (14), Atsushi Kurokawa (32), Kotaro Omori (8), Kenyu Sugimoto (9)

Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
31
Masaaki Murakami
29
Yota Maejima
33
Douglas Grolli
5
Daiki Miya
13
Takaaki Shichi
14
Jordy Croux
6
Hiroyuki Mae
19
Sotan Tanabe
7
Takeshi Kanamori
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
9
Kenyu Sugimoto
8
Kotaro Omori
32
Atsushi Kurokawa
14
Masaya Matsumoto
23
Kosuke Yamamoto
50
Yasuhito Endo
17
Yuto Suzuki
6
Makito Ito
3
Kentaro Oi
2
Norimichi Yamamoto
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
3-4-2-1
Thay người
73’
Takeshi Kanamori
Taro Sugimoto
62’
Atsushi Kurokawa
Rikiya Uehara
78’
Yota Maejima
Masato Yuzawa
62’
Kenyu Sugimoto
Fabian Gonzalez
78’
Yuya Yamagishi
Juan Delgado
78’
Kotaro Omori
Yuki Otsu
78’
Jordy Croux
Tatsuya Tanaka
78’
Norimichi Yamamoto
Ryo Germain
90’
Lukian
Yuta Kumamoto
90’
Yasuhito Endo
Daiki Ogawa
Cầu thủ dự bị
Takumi Nagaishi
Yuji Kajikawa
Masato Yuzawa
Daiki Ogawa
Takuya Shigehiro
Rikiya Uehara
Taro Sugimoto
Yuki Otsu
Juan Delgado
Ryo Germain
Yuta Kumamoto
Riku Morioka
Tatsuya Tanaka
Fabian Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
19/02 - 2022
06/07 - 2022
20/04 - 2024
21/09 - 2024

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
J League 1
31/05 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2113261341T B T H B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol211083838B H B T H
3Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2011361036T T B H T
4Vissel KobeVissel Kobe201136636T B T T T
5Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale219841335H T T B T
6Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC211056835H T B T H
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
9Machida ZelviaMachida Zelvia21948131T H B T T
10Avispa FukuokaAvispa Fukuoka21858-229H B H T T
11Gamba OsakaGamba Osaka21849-228B H B H T
12Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse21768027B T B H H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC21768-127T H H B T
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight21669-324H T T B H
15Tokyo VerdyTokyo Verdy21669-924B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo216510-823B B H B T
17Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
18Albirex NiigataAlbirex Niigata214710-1019T B T B B
19Yokohama FCYokohama FC215412-1219T H B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos213513-1314T T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X