![]() Angelo Mina 9 | |
![]() Luis Cano 26 | |
![]() Anibal Chala 36 | |
![]() Luca Alexander Sosa 44 | |
![]() Damian Diaz (Thay: Janner Corozo) 57 | |
![]() William Vargas (Thay: Alex Rangel) 57 | |
![]() Luis Canga (Thay: Adolfo Munoz) 61 | |
![]() Fernando Gaibor 69 | |
![]() Jeison Medina 69 | |
![]() Braian Oyola (Thay: Fernando Gaibor) 72 | |
![]() Hancel Batalla (Thay: Luis Cano) 80 | |
![]() Francisco Fydriszewski (Kiến tạo: Damian Diaz) 82 | |
![]() Ariel Garcia (Thay: Juan Cruz Gonzalez) 84 | |
![]() Dixon Arroyo 90 | |
![]() Anibal Chala 90+2' |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Aucas
số liệu thống kê

Barcelona SC

Aucas
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Aucas
Thay người | |||
57’ | Alex Rangel William Vargas | 61’ | Adolfo Munoz Luis Canga |
57’ | Janner Corozo Damian Diaz | 80’ | Luis Cano Hancel Batalla |
72’ | Fernando Gaibor Braian Oyola | 84’ | Juan Cruz Gonzalez Ariel Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Victor Mendoza | Ariel Garcia | ||
Mario Pineida | Cristian Alejandro Tobar Luna | ||
Carlos Rodriguez | Ronald Briones | ||
William Vargas | Hancel Batalla | ||
Jesus Trindade | Jean Carlos Blanco | ||
Gabriel Cortez | Jordan Mohor | ||
Damian Diaz | Edson Resendez | ||
Bruno Pinatares | Michael Carcelen | ||
Braian Oyola | Carlos Cuero | ||
Jefferson Arce | Byron Yardel Carabali Delgado | ||
Allen Obando | Mario Sanabria | ||
Djorkaeff Reascos | Luis Canga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Aucas
VĐQG Ecuador
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | T T T B |
2 | ![]() | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 8 | H H T T |
3 | 4 | 2 | 2 | 0 | 2 | 8 | T T H H | |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T B T H |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | T H B T |
6 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 4 | 6 | T H H H |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 0 | 6 | T T B B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T B H H |
11 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T | |
12 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B B H T | |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B T H B |
14 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | B H H B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -7 | 1 | B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại