![]() Anibal Chala 25 | |
![]() Francisco Fydriszewski (Kiến tạo: Anibal Chala) 27 | |
![]() (VAR check) 34 | |
![]() Ronny Biojo 39 | |
![]() Walter Chala (Thay: Mayer Mendez) 46 | |
![]() Javier Burrai 51 | |
![]() Esteban Nicolas Davila Alarcon 51 | |
![]() Pablo Magnin (Thay: Luis Aldair Arroyo Cabeza) 52 | |
![]() Braian Oyola 59 | |
![]() Pablo Magnin (Thay: Luis Aldair Arroyo Cabeza) 60 | |
![]() Janner Corozo (Thay: Braian Oyola) 63 | |
![]() Adonis Preciado (Thay: Joao Rojas) 63 | |
![]() Allen Obando (Thay: Francisco Fydriszewski) 64 | |
![]() Walter Chala (Thay: Carlos Rodriguez) 68 | |
![]() Pablo Magnin 69 | |
![]() Janner Corozo (Kiến tạo: Fernando Gaibor) 71 | |
![]() Mateo Zambrano (Thay: Danny Luna) 73 | |
![]() Djorkaeff Reascos (Thay: Damian Diaz) 78 | |
![]() Vilinton Branda (Thay: Ronny Biojo) 87 | |
![]() Paulo Uruchima (Thay: Lucas Mancinelli) 87 |
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Deportivo Cuenca
số liệu thống kê

Barcelona SC

Deportivo Cuenca
60 Kiểm soát bóng 40
15 Phạm lỗi 14
14 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 8
2 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Deportivo Cuenca
Thay người | |||
63’ | Joao Rojas Adonis Preciado | 46’ | Mayer Mendez Walter Chala |
63’ | Braian Oyola Janner Corozo | 52’ | Luis Aldair Arroyo Cabeza Pablo Magnin |
64’ | Francisco Fydriszewski Allen Obando | 73’ | Danny Luna Mateo Zambrano |
78’ | Damian Diaz Djorkaeff Reascos | 87’ | Ronny Biojo Vilinton Branda |
87’ | Lucas Mancinelli Paulo Uruchima |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Pineida | Walter Chala | ||
Adonis Preciado | Eduardo Jimenez | ||
Janner Corozo | Rodrigo Diaz | ||
Cristhian Solano | Andres Lopez | ||
Allen Obando | Yorkaeff Caicedo | ||
Djorkaeff Reascos | Francisco Mera | ||
William Vargas | Vilinton Branda | ||
Jefferson Arce | Pablo Magnin | ||
Gabriel Cortez | Raul Becerra | ||
Nicolas Ramirez | Mateo Zambrano | ||
Victor Mendoza | Paulo Uruchima |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
International Champions Cup 2016
VĐQG Ecuador
Giao hữu
VĐQG Ecuador
Thành tích gần đây Barcelona SC
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Deportivo Cuenca
VĐQG Ecuador
Bảng xếp hạng VĐQG Ecuador
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 1 | 2 | 5 | 25 | B T T T H |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 12 | 24 | T T T B T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | T B T T T |
4 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 9 | 19 | B T H H T |
5 | 12 | 5 | 3 | 4 | 6 | 18 | T T B B B | |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 1 | 18 | H T T B B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 6 | 17 | B T B H H |
8 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | T B B H T |
9 | ![]() | 12 | 5 | 1 | 6 | -3 | 16 | T B T T B |
10 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | 0 | 15 | T B B T B |
11 | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | T B H B T | |
12 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -6 | 13 | H T B T B |
13 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | B B T H T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -10 | 11 | B H B H T |
15 | 12 | 2 | 4 | 6 | -4 | 10 | B H B B B | |
16 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -7 | 10 | B B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại