Thẻ vàng cho Miguel Borja.
![]() (Pen) Sebastian Driussi 6 | |
![]() Gustavo Vallecilla 47 | |
![]() Byron David Castillo Segura (Thay: Cristhian Solano) 62 | |
![]() Byron Castillo (Thay: Cristhian Solano) 62 | |
![]() Miguel Borja (Thay: Facundo Colidio) 64 | |
![]() Santiago Simon (Thay: Maximiliano Meza) 64 | |
![]() Jandry Gomez (Thay: Joaquin Valiente) 74 | |
![]() Jesus Trindade (Thay: Jhonny Quinonez) 74 | |
![]() Kevin Castano 76 | |
![]() Lucas Martinez Quarta 82 | |
![]() Felipe Caicedo (Thay: Octavio Rivero) 85 | |
![]() Gaston Campi (Thay: Janner Corozo) 85 | |
![]() Ian Subiabre (Thay: Sebastian Driussi) 85 | |
![]() Matias Rojas (Thay: Gonzalo Montiel) 85 | |
![]() Miguel Borja 90+1' |
Thống kê trận đấu River Plate vs Barcelona SC


Diễn biến River Plate vs Barcelona SC

Gonzalo Montiel rời sân và được thay thế bởi Matias Rojas.
Sebastian Driussi rời sân và được thay thế bởi Ian Subiabre.
Janner Corozo rời sân và được thay thế bởi Gaston Campi.
Octavio Rivero rời sân và được thay thế bởi Felipe Caicedo.

Thẻ vàng cho Lucas Martinez Quarta.

Thẻ vàng cho Kevin Castano.
Jhonny Quinonez rời sân và được thay thế bởi Jesus Trindade.
Joaquin Valiente rời sân và được thay thế bởi Jandry Gomez.
Maximiliano Meza rời sân và được thay thế bởi Santiago Simon.
Facundo Colidio rời sân và được thay thế bởi Miguel Borja.
Raphael Claus ra hiệu phạt góc cho River Plate ở phần sân nhà của họ.
Cristhian Solano rời sân và được thay thế bởi Byron Castillo.
River Plate được trao một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Gustavo Vallecilla.
Raphael Claus ra hiệu ném biên cho Barcelona, gần khu vực của River Plate.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ném biên cho Barcelona gần khu vực 16m50.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Bóng an toàn khi Barcelona được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.

ANH ẤY BỎ LỠ - Sebastian Driussi thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!
Đội hình xuất phát River Plate vs Barcelona SC
River Plate (4-3-3): Franco Armani (1), Gonzalo Montiel (4), Lucas Martínez Quarta (28), Paulo Díaz (17), Marcos Acuña (21), Kevin Castaño (22), Enzo Perez (24), Maximiliano Meza (8), Franco Mastantuono (30), Sebastian Driussi (15), Facundo Colidio (11)
Barcelona SC (4-2-3-1): José Contreras (1), Bryan Carabali (18), Xavier Arreaga (3), Gustavo Vallecilla (4), Anibal Chala (6), Dixon Arroyo (23), Jhonny Quinonez (28), Janner Corozo (13), Joaquin Valiente (21), Cristhian Solano (25), Octavio Rivero (9)


Thay người | |||
64’ | Maximiliano Meza Santiago Simon | 62’ | Cristhian Solano Byron Castillo |
64’ | Facundo Colidio Miguel Borja | 74’ | Jhonny Quinonez Jesus Trindade |
85’ | Gonzalo Montiel Matías Rojas | 74’ | Joaquin Valiente Jandry Gomez |
85’ | Sebastian Driussi Ian Subiabre | 85’ | Janner Corozo Gaston Campi |
85’ | Octavio Rivero Felipe Caicedo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jeremias Ledesma | Kleber Pinargote | ||
Milton Casco | Jesus Trindade | ||
Matías Rojas | Gaston Campi | ||
Germán Pezzella | Felipe Caicedo | ||
Santiago Simon | Pedro Preciado | ||
Leandro Gonzalez Pirez | Byron Castillo | ||
Ian Subiabre | William Vargas | ||
Manuel Lanzini | Pablo Calle | ||
Ignacio Fernandez | Gabriel Cortez | ||
Rodrigo Aliendro | Mario Pineida | ||
Miguel Borja | Jandry Gomez | ||
Fabricio Bustos | Jhonnier Chala |
Nhận định River Plate vs Barcelona SC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Thành tích gần đây Barcelona SC
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T H B T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | B T B T T |
4 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | B B H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T H H T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T H T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | -4 | 5 | B T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | T H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T T H T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T B H H T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
4 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -6 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | T H T T H |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T T B H H |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | B B B H T |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B H T B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | T B B T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | H T H B T |
3 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H T T B B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 5 | 0 | 0 | 7 | 15 | T T T T T |
2 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T B H B T |
3 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B H T B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B T B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 10 | T T B H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | B T H T T |
3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -6 | 6 | T B T B B | |
4 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại