- William Vargas45+1'
- Adonis Preciado (Thay: Allen Obando)59
- Djorkaeff Reascos (Thay: Joao Rojas)60
- Djorkaeff Reasco (Thay: Joao Rojas)60
- Gabriel Cortez (Thay: Damian Diaz)70
- Leonai (Thay: Fernando Gaibor)70
- Janner Corozo (Thay: Braian Oyola)85
- Luis Zubeldia16
- Jonathan Calleri (Kiến tạo: Ferreira)17
- Michel Araujo (Thay: Ferreira)59
- Alisson64
- Diego (Thay: Andre)78
- Giuliano Galoppo (Thay: Luciano Neves)78
- Juan (Thay: Jonathan Calleri)87
- Rodrigo Nestor (Thay: Igor Vinicius)87
Thống kê trận đấu Barcelona SC vs Sao Paulo
số liệu thống kê
Barcelona SC
Sao Paulo
38 Kiểm soát bóng 62
14 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 12
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Barcelona SC vs Sao Paulo
Barcelona SC (4-4-2): Javier Burrai (1), William Vargas (27), Nicolas Ramirez (32), Luca Alexander Sosa (3), Anibal Chala (6), Braian Oyola (30), Fernando Gaibor (17), Jesus Trindade (5), Joao Rojas (11), Allen Obando (9), Damian Diaz (10)
Sao Paulo (4-2-3-1): Rafael (23), Igor Vinicius (2), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Welington (6), Alisson (25), Pablo Maia (29), Andre Silva (17), Luciano Neves (10), Ferreira (47), Jonathan Calleri (9)
Barcelona SC
4-4-2
1
Javier Burrai
27
William Vargas
32
Nicolas Ramirez
3
Luca Alexander Sosa
6
Anibal Chala
30
Braian Oyola
17
Fernando Gaibor
5
Jesus Trindade
11
Joao Rojas
9
Allen Obando
10
Damian Diaz
9
Jonathan Calleri
47
Ferreira
10
Luciano Neves
17
Andre Silva
29
Pablo Maia
25
Alisson
6
Welington
28
Alan Franco
5
Robert Arboleda
2
Igor Vinicius
23
Rafael
Sao Paulo
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Allen Obando Adonis Preciado | 59’ | Ferreira Michel Araujo |
60’ | Joao Rojas Djorkaeff Reascos | 78’ | Andre Diego |
70’ | Damian Diaz Gabriel Cortez | 78’ | Luciano Neves Giuliano Galoppo |
70’ | Fernando Gaibor Leonai Souza | 87’ | Jonathan Calleri Juan |
85’ | Braian Oyola Janner Corozo | 87’ | Igor Vinicius Rodrigo Nestor |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Cortez | Diego | ||
Victor Mendoza | Jandrei | ||
Carlos Rodriguez | Juan | ||
Janner Corozo | Rodrigo Nestor | ||
Mathias Suarez | Damian Bobadilla | ||
Djorkaeff Reascos | William Gomes | ||
Leonai Souza | Michel Araujo | ||
Alex Rangel | Sabino | ||
Dixon Arroyo | Patryck | ||
Adonis Preciado | Nahuel Ferraresi | ||
Bruno Pinatares | Giuliano Galoppo | ||
Mario Pineida | Erick Serafim |
Nhận định Barcelona SC vs Sao Paulo
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Barcelona SC
Copa Sudamericana
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
VĐQG Ecuador
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fluminense | 6 | 4 | 2 | 0 | 4 | 14 | T H T T T |
2 | Colo Colo | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H B H H |
3 | Cerro Porteno | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | T H H B H |
4 | Alianza Lima | 6 | 0 | 4 | 2 | -2 | 4 | B H H H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Sao Paulo | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 13 | T T T H T |
2 | Talleres | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | H T T T B |
3 | Barcelona SC | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | Cobresal | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | The Strongest | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B H T T B |
2 | Gremio | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T T H |
3 | Huachipato | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T H B T B |
4 | Estudiantes de la Plata | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | T B B B H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico Junior | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 10 | H H H T H |
2 | Botafogo FR | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T H |
3 | LDU de Quito | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T H B B T |
4 | Universitario de Deportes | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | H B H B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Bolivar | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | T T H B T |
2 | Flamengo | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 10 | T B B T T |
3 | Palestino | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | B T T H B |
4 | Millonarios | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | B B H H B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Palmeiras | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T T T H |
2 | San Lorenzo de Almagro | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B B T T H |
3 | Independiente del Valle | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B B B T |
4 | Liverpool | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B T B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Atletico MG | 6 | 5 | 0 | 1 | 8 | 15 | T T T B T |
2 | Club Atletico Penarol | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T B T T T |
3 | Rosario Central | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | B H B T B |
4 | Caracas | 6 | 0 | 1 | 5 | -16 | 1 | B H B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | River Plate | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T H T T |
2 | Nacional | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T H T B |
3 | Libertad | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T B H B T |
4 | Deportivo Tachira | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại