- Jefferson Savarino (Kiến tạo: Igor Jesus)37
- Allan (Thay: Marlon Freitas)68
- Matheus Martins (Thay: Jefferson Savarino)68
- Tiquinho Soares (Thay: Igor Jesus)81
- Tche Tche (Thay: Thiago Almada)81
- Rafael (Thay: Luiz Henrique)90
- Gregore90+2'
- Michel Araujo (Thay: Igor Vinicius)60
- William Gomes63
- Joao Moreira (Thay: Andre)82
- Rodrigo Huendra (Thay: Marcos Antonio)82
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Sao Paulo
số liệu thống kê
Botafogo FR
Sao Paulo
47 Kiểm soát bóng 53
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Sao Paulo
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Mateo Ponte (4), Adryelson (34), Fernando Marcal (21), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Luiz Henrique (7), Jefferson Savarino (10), Thiago Almada (18), Igor Jesus (99)
Sao Paulo (3-4-3): Jandrei (93), Ruan (22), Sabino (35), Alan Franco (28), Igor Vinicius (2), Marcos Antonio (20), Rodrigo Nestor (11), Patryck (36), Santiago Longo (4), Andre Silva (17), William Gomes (39)
Botafogo FR
4-2-3-1
12
John Victor
4
Mateo Ponte
34
Adryelson
21
Fernando Marcal
13
Alex Telles
26
Gregore
17
Marlon Freitas
7
Luiz Henrique
10
Jefferson Savarino
18
Thiago Almada
99
Igor Jesus
39
William Gomes
17
Andre Silva
4
Santiago Longo
36
Patryck
11
Rodrigo Nestor
20
Marcos Antonio
2
Igor Vinicius
28
Alan Franco
35
Sabino
22
Ruan
93
Jandrei
Sao Paulo
3-4-3
Thay người | |||
68’ | Marlon Freitas Allan | 60’ | Igor Vinicius Michel Araujo |
68’ | Jefferson Savarino Matheus Martins | 82’ | Marcos Antonio Rodriguinho |
81’ | Thiago Almada Tche Tche | 82’ | Andre Joao Moreira |
81’ | Igor Jesus Tiquinho Soares |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Halter | Young | ||
Danilo Barbosa | Michel Araujo | ||
Tche Tche | Rodriguinho | ||
Tiquinho Soares | Joao Moreira | ||
Junior Santos | Igao | ||
Allan | Henrique Carmo | ||
Carlos Eduardo | Lucas Ferreira | ||
Matheus Martins | Ryan Francisco | ||
Cuiabano | Alisson | ||
Oscar Romero | Damián Bobadilla | ||
Gatito Fernandez | Rafael |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Thành tích gần đây Botafogo FR
Cup Khác
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
VĐQG Brazil
Copa Libertadores
Thành tích gần đây Sao Paulo
VĐQG Brazil
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Botafogo FR | 38 | 23 | 10 | 5 | 30 | 79 | H H T T T |
2 | Palmeiras | 38 | 22 | 7 | 9 | 27 | 73 | T T B T B |
3 | Flamengo | 38 | 20 | 10 | 8 | 19 | 70 | T H T T H |
4 | Fortaleza | 38 | 19 | 11 | 8 | 14 | 68 | H H B B T |
5 | Internacional | 38 | 18 | 11 | 9 | 17 | 65 | T T B B B |
6 | Sao Paulo | 38 | 17 | 8 | 13 | 10 | 59 | H H B B B |
7 | Corinthians | 38 | 15 | 11 | 12 | 9 | 56 | T T T T T |
8 | Bahia | 38 | 15 | 8 | 15 | 0 | 53 | B H T B T |
9 | Cruzeiro | 38 | 14 | 10 | 14 | 2 | 52 | B H H B T |
10 | Vasco da Gama | 38 | 14 | 8 | 16 | -13 | 50 | B B H T T |
11 | Vitoria | 38 | 13 | 8 | 17 | -7 | 47 | T H T H H |
12 | Atletico MG | 38 | 11 | 14 | 13 | -7 | 47 | H H B B T |
13 | Fluminense | 38 | 12 | 10 | 16 | -6 | 46 | H H H T T |
14 | Gremio | 38 | 12 | 9 | 17 | -6 | 45 | H H T H B |
15 | Juventude | 38 | 11 | 12 | 15 | -11 | 45 | H H T T B |
16 | RB Bragantino | 38 | 10 | 14 | 14 | -4 | 44 | H B H T T |
17 | Athletico Paranaense | 38 | 11 | 9 | 18 | -6 | 42 | T H H B B |
18 | Criciuma | 38 | 9 | 11 | 18 | -19 | 38 | B H B B B |
19 | Atletico GO | 38 | 7 | 9 | 22 | -29 | 30 | B B H T B |
20 | Cuiaba | 38 | 6 | 12 | 20 | -20 | 30 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại