Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ferreira 21 | |
![]() Jefferson Savarino (Kiến tạo: Artur Guimaraes) 24 | |
![]() Andre (Thay: Jonathan Calleri) 35 | |
![]() Andre (Kiến tạo: Ferreira) 45+13' | |
![]() Matheus Alves 53 | |
![]() Patrick Carneiro (Thay: Gregore) 63 | |
![]() Enzo Hernan Diaz (Thay: Wendell) 65 | |
![]() Luciano Neves (Thay: Matheus Alves) 65 | |
![]() Ferreira 66 | |
![]() Gonzalo Mastriani (Thay: Matheus Martins) 81 | |
![]() Igor Jesus (Kiến tạo: Jefferson Savarino) 84 | |
![]() Lucas Ferreira (Thay: Ferreira) 87 | |
![]() Jeffinho (Thay: Artur Guimaraes) 88 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Vitinho) 88 | |
![]() Rodriguinho (Thay: Nahuel Ferraresi) 88 | |
![]() Robert Arboleda 90+1' | |
![]() Rodriguinho 90+4' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Sao Paulo


Diễn biến Botafogo FR vs Sao Paulo

Thẻ vàng cho Rodriguinho.

Thẻ vàng cho Robert Arboleda.

Thẻ vàng cho Robert Arboleda.
Nahuel Ferraresi rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Vitinho rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Nahuel Ferraresi rời sân và được thay thế bởi Rodriguinho.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Artur Guimaraes rời sân và được thay thế bởi Jeffinho.
Ferreira rời sân và được thay thế bởi Lucas Ferreira.
Jefferson Savarino đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Igor Jesus ghi bàn!
Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.
Matheus Martins rời sân và được thay thế bởi Gonzalo Mastriani.

Thẻ vàng cho Ferreira.
Matheus Alves rời sân và được thay thế bởi Luciano Neves.
Wendell rời sân và được thay thế bởi Enzo Hernan Diaz.
Gregore rời sân và được thay thế bởi Patrick Carneiro.

Thẻ vàng cho Matheus Alves.

Thẻ vàng cho Matheus Alves.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Sao Paulo
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), Alexander Barboza (20), Cuiabano (66), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Jefferson Savarino (10), Matheus Martins (11), Igor Jesus (99)
Sao Paulo (3-4-2-1): Rafael (23), Nahuel Ferraresi (32), Robert Arboleda (5), Alan Franco (28), Cédric Soares (6), Marcos Antonio (20), Alisson (25), Wendell (18), Matheus Alves (47), Ferreira (11), Jonathan Calleri (9)


Thay người | |||
63’ | Gregore Patrick De Paula | 35’ | Jonathan Calleri Andre Silva |
81’ | Matheus Martins Gonzalo Mastriani | 65’ | Matheus Alves Luciano Neves |
88’ | Vitinho Mateo Ponte | 65’ | Wendell Enzo Diaz |
88’ | Artur Guimaraes Jeffinho | 87’ | Ferreira Lucas Ferreira |
88’ | Nahuel Ferraresi Rodriguinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Linck | Jandrei | ||
Mateo Ponte | Igor Vinicius | ||
Danilo Barbosa | Luciano Neves | ||
Patrick De Paula | Enzo Diaz | ||
Rwan | Rodriguinho | ||
Alex Telles | Andre Silva | ||
Newton | Damián Bobadilla | ||
Elias Manoel | Ruan | ||
Gonzalo Mastriani | Sabino | ||
Jeffinho | Felipe Negrucci | ||
David Ricardo | Lucas Ferreira | ||
Kauan Lindes | Ryan Francisco |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Sao Paulo
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 10 | H T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 4 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 2 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | H B T T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | T B T B |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | -5 | 6 | T B T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | B H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T H B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | H T B H |
12 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | T H H B |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H T B B |
15 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
16 | ![]() | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 4 | H H H H |
17 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -3 | 3 | H H H B |
19 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
20 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại