- Taulant Xhaka (Thay: Fabian Frei)59
- Juan Carlos Gauto (Thay: Maurice Malone)59
- Juan Gauto (Thay: Maurice Malone)59
- Gabriel Sigua (Thay: Thierno Barry)70
- Renato Veiga74
- Gabriel Sigua78
- Michael Lang (Thay: Yusuf Demir)81
- Jonathan Dubasin (Thay: Mohamed Draeger)81
- Gabriel Sigua90+6'
- Taulant Xhaka90+6'
- Finn van Breemen90+8'
- Daniel Afriyie43
- (og) Adrian Leon Barisic45
- Jonathan Okita (Kiến tạo: Antonio Marchesano)48
- Silvan Wallner (Thay: Fabio Daprela)59
- Rodrigo Conceicao (Thay: Antonio Marchesano)71
- Fabian Rohner (Thay: Daniel Afriyie)71
- Ivan Santini (Thay: Jonathan Okita)88
- Ivan Santini90+3'
- Adrian Guerrero90+8'
Thống kê trận đấu Basel vs FC Zurich
số liệu thống kê
Basel
FC Zurich
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 16
29 Ném biên 18
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs FC Zurich
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Mohamed Drager (6), Adrian Leon Barisic (26), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Renato De Palma Veiga (40), Fabian Frei (20), Maurice Malone (11), Yusuf Demir (19), Thierno Barry (9), Djordje Jovanovic (99)
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Ifeanyi Mathew (12), Cheick Oumar Conde (17), Adrian Guerrero (3), Daniel Afriyie (18), Antonio Marchesano (10), Jonathan Okita (11)
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
6
Mohamed Drager
26
Adrian Leon Barisic
25
Finn van Breemen
31
Dominik Robin Schmid
40
Renato De Palma Veiga
20
Fabian Frei
11
Maurice Malone
19
Yusuf Demir
9
Thierno Barry
99
Djordje Jovanovic
11
Jonathan Okita
10
Antonio Marchesano
18
Daniel Afriyie
3
Adrian Guerrero
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
19
Nikola Boranijasevic
5
Fabio Daprela
24
Nikola Katic
2
Lindrit Kamberi
25
Yanick Brecher
FC Zurich
3-4-3
Thay người | |||
59’ | Maurice Malone Juan Carlos Gauto | 59’ | Fabio Daprela Silvan Wallner |
59’ | Fabian Frei Taulant Xhaka | 71’ | Daniel Afriyie Fabian Rohner |
70’ | Thierno Barry Gabriel Sigua | 71’ | Antonio Marchesano Rodrigo Conceicao |
81’ | Yusuf Demir Michael Lang | 88’ | Jonathan Okita Ivan Santini |
81’ | Mohamed Draeger Jonathan Dubasin |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Zivko Kostadinovic | ||
Michael Lang | Silvan Wallner | ||
Jonathan Dubasin | Bledian Krasniqi | ||
Emmanuel Essiam | Ivan Santini | ||
Gabriel Sigua | Marc Hornschuh | ||
Jonas Adjei Adjetey | Armstrong Oko-Flex | ||
Juan Carlos Gauto | Fabian Rohner | ||
Taulant Xhaka | Rodrigo Conceicao | ||
Leon Avdullahu | Mirlind Kryeziu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại