Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất
Adrian Leon Barisic
31
Benie Traore
41
Gabriel Sigua (Thay: Xherdan Shaqiri)
46
Josafat Mendes (Thay: Kevin Rueegg)
62
Philip Otele (Thay: Benie Traore)
62
Adrian Grbic (Thay: Kevin Spadanuda)
66
Nicky Beloko (Thay: Levin Winkler)
66
Jonas Adjei Adjetey (Thay: Adrian Leon Barisic)
68
Severin Ottiger (Thay: Tyron Owusu)
73
Sinan Karweina (Thay: Donat Rrudhani)
73
Josafat Mendes
76
Stefan Knezevic (Kiến tạo: Pius Dorn)
78
Lars Villiger (Thay: Thibault Klidje)
81
Metinho (Thay: Anton Kade)
86

Thống kê trận đấu Luzern vs Basel

số liệu thống kê
Luzern
Luzern
Basel
Basel
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luzern vs Basel

Tất cả (32)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Anton Kade rời sân và được thay thế bởi Metinho.

81'

Thibault Klidje rời sân và được thay thế bởi Lars Villiger.

78'

Pius Dorn đã kiến tạo cho bàn thắng này.

78' V À A A O O O - Stefan Knezevic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Stefan Knezevic đã ghi bàn!

76' Thẻ vàng cho Josafat Mendes.

Thẻ vàng cho Josafat Mendes.

73'

Donat Rrudhani rời sân và được thay thế bởi Sinan Karweina.

73'

Tyron Owusu rời sân và được thay thế bởi Severin Ottiger.

68'

Adrian Leon Barisic rời sân và được thay thế bởi Jonas Adjei Adjetey.

66'

Levin Winkler rời sân và được thay thế bởi Nicky Beloko.

66'

Kevin Spadanuda rời sân và được thay thế bởi Adrian Grbic.

62'

Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Philip Otele.

62'

Kevin Rueegg rời sân và được thay thế bởi Josafat Mendes.

46'

Xherdan Shaqiri rời sân và anh được thay thế bởi Gabriel Sigua.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' V À A A O O O - Benie Traore đã ghi bàn!

V À A A O O O - Benie Traore đã ghi bàn!

31' Thẻ vàng cho Adrian Leon Barisic.

Thẻ vàng cho Adrian Leon Barisic.

11'

Luzern được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

11'

Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Luzern.

10'

Ném biên cho Luzern tại Swissporarena.

Đội hình xuất phát Luzern vs Basel

Luzern (4-1-4-1): Pascal David Loretz (1), Pius Dorn (20), Stefan Knezevic (5), Bung Hua Freimann (46), Andrejs Ciganiks (14), Aleksandar Stankovic (8), Donat Rrudhani (11), levin Winkler (29), Tyron Owusu (24), Kevin Spadanuda (7), Thibault Klidje (17)

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Adrian Leon Barisic (26), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Kade. Anton (30), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Kevin Carlos (9)

Luzern
Luzern
4-1-4-1
1
Pascal David Loretz
20
Pius Dorn
5
Stefan Knezevic
46
Bung Hua Freimann
14
Andrejs Ciganiks
8
Aleksandar Stankovic
11
Donat Rrudhani
29
levin Winkler
24
Tyron Owusu
7
Kevin Spadanuda
17
Thibault Klidje
9
Kevin Carlos
11
Bénie Traoré
10
Xherdan Shaqiri
30
Kade. Anton
37
Leon Avdullahu
22
Leo Leroy
31
Dominik Robin Schmid
25
Finn van Breemen
26
Adrian Leon Barisic
27
Kevin Ruegg
1
Marwin Hitz
Basel
Basel
4-2-3-1
Thay người
66’
Levin Winkler
Nicky Beloko
46’
Xherdan Shaqiri
Gabriel Sigua
66’
Kevin Spadanuda
Adrian Grbic
62’
Benie Traore
Philip Otele
73’
Tyron Owusu
Severin Ottiger
62’
Kevin Rueegg
Joe Mendes
73’
Donat Rrudhani
Sinan Karweina
68’
Adrian Leon Barisic
Jonas Adjei Adjetey
81’
Thibault Klidje
Lars Villiger
86’
Anton Kade
Metinho
Cầu thủ dự bị
Vaso Vasic
Mirko Salvi
Severin Ottiger
Metinho
Jesper Löfgren
Philip Otele
Ruben Dantas Fernandes
Romário Baró
Nicky Beloko
Joe Mendes
Jakub Kadak
Marin Soticek
Lars Villiger
Gabriel Sigua
Sinan Karweina
Albian Ajeti
Adrian Grbic
Jonas Adjei Adjetey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
03/10 - 2021
H1: 0-0
28/11 - 2021
H1: 0-1
30/01 - 2022
H1: 0-0
24/04 - 2022
H1: 1-0
10/11 - 2022
H1: 0-1
29/01 - 2023
H1: 1-0
05/03 - 2023
H1: 0-1
23/04 - 2023
H1: 0-0
29/09 - 2023
H1: 0-0
17/12 - 2023
H1: 0-0
21/04 - 2024
H1: 0-1
29/09 - 2024
H1: 0-0
07/02 - 2025
H1: 1-1
09/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Luzern

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-0
09/02 - 2025
07/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-0
Giao hữu
11/01 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
H1: 0-1
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
H1: 0-0
07/02 - 2025
H1: 1-1
02/02 - 2025
H1: 0-1
26/01 - 2025
H1: 1-1
19/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette271395948T T T T T
2BaselBasel2713772746B H H T H
3LuzernLuzern271287644T B T H H
4LuganoLugano271269442H T B B B
5Young BoysYoung Boys271179840T B T B T
6St. GallenSt. Gallen271098439T B H B T
7FC ZurichFC Zurich2711610-139B B T T B
8LausanneLausanne2710710637T H H B B
9SionSion279612-633B T B B T
10YverdonYverdon277713-1728B T B H T
11GrasshopperGrasshopper2751111-1126H B H T B
12WinterthurWinterthur275517-2920B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X