- Zeki Amdouni (Kiến tạo: Andy Pelmard)17
- Andi Zeqiri (Thay: Bradley Fink)61
- Hugo Novoa (Thay: Liam Millar)61
- Andi Zeqiri78
- Aaron Akale (Thay: Kade. Anton)80
- Andy Pelmard83
- Mamady Diambou42
- Asumah Abubakar (Thay: Mohamed Drager)46
- Pascal Schurpf (Kiến tạo: Ismajl Beka)60
- Pius Dorn65
- Sofyan Chader70
- Ardon Jashari (Kiến tạo: Max Meyer)74
- Lorik Emini (Thay: Mamady Diambou)74
- Thibault Klidje (Thay: Sofyan Chader)74
- Ardon Jashari83
- Benjamin Mbunga-Kimpioka (Thay: Pascal Schurpf)84
- (Kiến tạo: Benjamin Mbunga-Kimpioka)89
Thống kê trận đấu Basel vs Luzern
số liệu thống kê
Basel
Luzern
51 Kiểm soát bóng 49
8 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 26
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
7 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Luzern
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Sergio Lopez (22), Kasim Nuhu (15), Hugo Vogel (28), Andy Pelmard (21), Fabian Frei (20), Andy Diouf (8), Kade. Anton (30), Bradley Fink (14), Liam Millar (7), Zeki Amdouni (9)
Luzern (4-2-3-1): Marius Muller (1), Pius Dorn (20), Denis Simani (5), Ismajl Beka (30), Martin Frydek (13), Mohamed Drager (2), Mamady Diambou (15), Ardon Jashari (6), Max Meyer (7), Pascal Schurpf (11), Sofyan Chader (69)
Basel
4-4-2
1
Marwin Hitz
22
Sergio Lopez
15
Kasim Nuhu
28
Hugo Vogel
20
Fabian Frei
21
Andy Pelmard
8
Andy Diouf
30
Kade. Anton
7
Liam Millar
14
Bradley Fink
9
Zeki Amdouni
69
Sofyan Chader
11
Pascal Schurpf
7
Max Meyer
2
Mohamed Drager
6
Ardon Jashari
15
Mamady Diambou
13
Martin Frydek
30
Ismajl Beka
5
Denis Simani
20
Pius Dorn
1
Marius Muller
Luzern
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Bradley Fink Andi Zeqiri | 46’ | Mohamed Drager Asumah Abubakar |
61’ | Liam Millar Hugo Novoa | 74’ | Sofyan Chader Thibault Klidje |
80’ | Kade. Anton Aaron Akale | 74’ | Mamady Diambou Lorik Emini |
84’ | Pascal Schurpf Benjamin Mbunga-Kimpioka |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonas Adjei Adjetey | Luuk Breedijk | ||
Michael Lang | Benjamin Mbunga-Kimpioka | ||
Mirko Salvi | Samuele Campo | ||
Andi Zeqiri | Thibault Klidje | ||
Emmanuel Essiam | Asumah Abubakar | ||
Adriano Onyegbule | Lorik Emini | ||
Taulant Xhaka | Leny Remo Meyer | ||
Aaron Akale | Luca Antony Jaquez | ||
Hugo Novoa | Vaso Vasic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại