- Jean-Kevin Augustin31
- Wouter Burger (Thay: Anton Kade)57
- Wouter Burger (Thay: Hugo Novoa)57
- Dan Ndoye (Thay: Hugo Novoa)57
- Taulant Xhaka62
- Andi Zeqiri (Thay: Jean-Kevin Augustin)67
- Darian Males79
- Andy Diouf (Thay: Darian Males)81
- Ismajl Beka18
- Severin Ottiger40
- Pascal Schurpf54
- Mohamed Drager (Thay: Severin Ottiger)64
- Dejan Sorgic (Kiến tạo: Martin Frydek)71
- Lars Villiger (Thay: Max Meyer)81
- Mamady Diambou (Thay: Dejan Sorgic)86
- Luuk Breedijk (Thay: Pascal Schurpf)86
- Luuk Breedijk (Kiến tạo: Mohamed Drager)89
- Martin Frydek90+5'
Thống kê trận đấu Basel vs Luzern
số liệu thống kê
Basel
Luzern
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 16
33 Ném biên 21
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 8
3 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 0
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Luzern
Basel (3-1-4-2): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Andy Pelmard (21), Riccardo Calafiori (33), Sergio Lopez (22), Taulant Xhaka (34), Darian Males (19), Kade. Anton (30), Hugo Novoa (90), Jean-Kevin Augustin (10), Zeki Amdouni (9)
Luzern (4-3-1-2): Marius Muller (1), Severin Ottiger (74), Ismajl Beka (30), Marco Burch (46), Martin Frydek (13), Pius Dorn (20), Ardon Jashari (6), Nicky Beloko (18), Max Meyer (7), Pascal Schurpf (11), Dejan Sorgic (9)
Basel
3-1-4-2
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
21
Andy Pelmard
33
Riccardo Calafiori
22
Sergio Lopez
19
Darian Males
30
Kade. Anton
90
Hugo Novoa
34
Taulant Xhaka
10
Jean-Kevin Augustin
9
Zeki Amdouni
9
Dejan Sorgic
11
Pascal Schurpf
7
Max Meyer
18
Nicky Beloko
6
Ardon Jashari
20
Pius Dorn
13
Martin Frydek
46
Marco Burch
30
Ismajl Beka
74
Severin Ottiger
1
Marius Muller
Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
57’ | Anton Kade Wouter Burger | 64’ | Severin Ottiger Mohamed Drager |
57’ | Hugo Novoa Dan Ndoye | 81’ | Max Meyer Lars Villiger |
67’ | Jean-Kevin Augustin Andi Zeqiri | 86’ | Pascal Schurpf Luuk Breedijk |
81’ | Darian Males Andy Diouf | 86’ | Dejan Sorgic Mamady Diambou |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Diouf | Mohamed Drager | ||
Mirko Salvi | Luuk Breedijk | ||
Bradley Fink | Mamady Diambou | ||
Kasim Nuhu | Asumah Abubakar | ||
Andi Zeqiri | Lars Villiger | ||
Emmanuel Essiam | Leny Remo Meyer | ||
Wouter Burger | Pascal David Loretz | ||
Dan Ndoye | Mauricio Willimann | ||
Benjamin Mbunga-Kimpioka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại