- Adrian Grbic (Thay: Thibault Klidje)63
- Max Meyer (Thay: Jakub Kadak)63
- Martin Frydek (Thay: Dario Ulrich)63
- Nicolas Haas (Thay: Levin Winkler)68
- Adrian Grbic (Kiến tạo: Pius Dorn)70
- Ardon Jashari78
- Kemal Ademi (Thay: Lars Villiger)79
- Anton Kade (Kiến tạo: Dominik Schmid)2
- Juan Carlos Gauto (Thay: Dominik Robin Schmid)23
- Juan Gauto (Thay: Dominik Schmid)23
- Anton Kade41
- Gabriel Sigua (Thay: Fabian Frei)78
- Adrian Leon Barisic (Thay: Nicolas Vouilloz)78
- Adrian Leon Barisic (Thay: Nicolas Vouilloz)80
- Mohamed Draeger (Thay: Kevin Rueegg)89
Thống kê trận đấu Luzern vs Basel
số liệu thống kê
Luzern
Basel
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 8
24 Ném biên 8
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Luzern vs Basel
Luzern (4-1-2-1-2): Pascal David Loretz (1), Severin Ottiger (2), Luca Antony Jaquez (4), Jesper Löfgren (3), Dario Ulrich (22), Ardon Jashari (6), Pius Dorn (20), Levin Winkler (29), Jakub Kadak (16), Lars Villiger (27), Thibault Klidje (17)
Basel (3-4-1-2): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Kevin Ruegg (27), Dominik Robin Schmid (31), Taulant Xhaka (34), Leon Avdullahu (37), Fabian Frei (20), Kade. Anton (30), Thierno Barry (9)
Luzern
4-1-2-1-2
1
Pascal David Loretz
2
Severin Ottiger
4
Luca Antony Jaquez
3
Jesper Löfgren
22
Dario Ulrich
6
Ardon Jashari
20
Pius Dorn
29
Levin Winkler
16
Jakub Kadak
27
Lars Villiger
17
Thibault Klidje
9
Thierno Barry
30
Kade. Anton
20
Fabian Frei
37
Leon Avdullahu
34
Taulant Xhaka
31
Dominik Robin Schmid
27
Kevin Ruegg
25
Finn van Breemen
32
Jonas Adjei Adjetey
3
Nicolas Vouilloz
1
Marwin Hitz
Basel
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Jakub Kadak Max Meyer | 23’ | Dominik Schmid Juan Carlos Gauto |
63’ | Thibault Klidje Adrian Grbic | 78’ | Fabian Frei Gabriel Sigua |
63’ | Dario Ulrich Martin Frydek | 78’ | Nicolas Vouilloz Adrian Leon Barisic |
68’ | Levin Winkler Nicolas Haas | 89’ | Kevin Rueegg Mohamed Drager |
79’ | Lars Villiger Kemal Ademi |
Cầu thủ dự bị | |||
Vaso Vasic | Mirko Salvi | ||
Max Meyer | Arnau Comas | ||
Adrian Grbic | Mohamed Drager | ||
Teddy Lia Okou | Gabriel Sigua | ||
Martin Frydek | Albian Ajeti | ||
Mauricio Willimann | Adrian Leon Barisic | ||
Nicolas Haas | Dion Kacuri | ||
Kemal Ademi | Juan Carlos Gauto | ||
Romeo Beney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại