Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dario Ulrich 45 | |
![]() Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Kevin Rueegg) 50 | |
![]() Matteo Di Giusto (Thay: Fabian Frei) 58 | |
![]() Josias Lukembila (Thay: Randy Schneider) 59 | |
![]() Josafat Mendes (Thay: Kevin Rueegg) 61 | |
![]() Benie Traore (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri) 70 | |
![]() Alexandre Jankewitz (Thay: Luca Zuffi) 76 | |
![]() Boubacar Fofana (Thay: Nishan Burkart) 77 | |
![]() Anton Kade (Thay: Philip Otele) 82 | |
![]() Albian Ajeti (Thay: Kevin Carlos) 82 | |
![]() Romario (Thay: Metinho) 82 | |
![]() Ledjan Sahitaj (Thay: Dario Ulrich) 88 | |
![]() Leo Leroy (Thay: Benie Traore) 90 | |
![]() Xherdan Shaqiri 90+3' | |
![]() Souleymane Diaby 90+3' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Basel


Diễn biến Winterthur vs Basel

Thẻ vàng cho Souleymane Diaby.

Thẻ vàng cho Xherdan Shaqiri.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Leo Leroy.
Dario Ulrich rời sân và được thay thế bởi Ledjan Sahitaj.
Metinho rời sân và được thay thế bởi Romario.
Kevin Carlos rời sân và được thay thế bởi Albian Ajeti.
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.
Nishan Burkart rời sân và được thay thế bởi Boubacar Fofana.
Luca Zuffi rời sân và được thay thế bởi Alexandre Jankewitz.
Xherdan Shaqiri đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Benie Traore đã ghi bàn!
Kevin Rueegg rời sân và được thay thế bởi Josafat Mendes.
Randy Schneider rời sân và được thay thế bởi Josias Lukembila.
Fabian Frei rời sân và được thay thế bởi Matteo Di Giusto.
Kevin Rueegg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dario Ulrich.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Winterthur vs Basel
Winterthur (4-1-4-1): Stefanos Kapino (1), Dario Ulrich (19), Remo Arnold (16), Loic Luthi (21), Souleymane Diaby (18), Stephane Cueni (44), Nishan Burkart (99), Luca Zuffi (7), Fabian Frei (20), Randy Schneider (6), Christian Pierre Louis Gomis (15)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Kevin Ruegg (27), Jonas Adjei Adjetey (32), Finn van Breemen (25), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Metinho (5), Philip Otele (7), Xherdan Shaqiri (10), Bénie Traoré (11), Kevin Carlos (9)


Thay người | |||
58’ | Fabian Frei Matteo Di Giusto | 61’ | Kevin Rueegg Joe Mendes |
59’ | Randy Schneider Josias Tusevo Lukembila | 82’ | Metinho Romário Baró |
76’ | Luca Zuffi Alexandre Jankewitz | 82’ | Philip Otele Kade. Anton |
77’ | Nishan Burkart Boubacar Fofana | 82’ | Kevin Carlos Albian Ajeti |
88’ | Dario Ulrich Ledjan Sahitaj | 90’ | Benie Traore Leo Leroy |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Kuster | Mirko Salvi | ||
Lukas Muhl | Joe Mendes | ||
Granit Lekaj | Nicolas Vouilloz | ||
Matteo Di Giusto | Marin Soticek | ||
Josias Tusevo Lukembila | Gabriel Sigua | ||
Basil Stillhart | Romário Baró | ||
Alexandre Jankewitz | Leo Leroy | ||
Boubacar Fofana | Kade. Anton | ||
Ledjan Sahitaj | Albian Ajeti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Winterthur
Thành tích gần đây Basel
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 10 | 51 | T T T B T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
4 | ![]() | 29 | 13 | 7 | 9 | 10 | 46 | T B T T T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 3 | 45 | B B B T B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -16 | 32 | B H T T H |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại