- Nishan Burkart6
- (Pen) Joaquin Matias Ardaiz de los Santos20
- Samuel Ballet (Thay: Nishan Burkart)46
- Roy Gelmi57
- Samir Ramizi57
- Roman Buess (Thay: Michael Goncalves)63
- Souleymane Diaby (Thay: Sayfallah Ltaief)69
- Francisco Jose Rodriguez Araya (Thay: Samir Ramizi)73
- Noe Holenstein (Thay: Matteo Di Giusto)73
- Kasim Nuhu (Kiến tạo: Michael Lang)7
- Darian Males (Kiến tạo: Zeki Amdouni)12
- Dan Ndoye33
- Andy Diouf45+1'
- Andi Zeqiri (Thay: Jean-Kevin Augustin)70
- Zeki Amdouni (Kiến tạo: Darian Males)71
- Wouter Burger (Thay: Andy Diouf)78
- Andi Zeqiri (Kiến tạo: Darian Males)83
- Emmanuel Essiam (Thay: Taulant Xhaka)89
- Marvin Akahomen (Thay: Riccardo Calafiori)89
Thống kê trận đấu Winterthur vs Basel
số liệu thống kê
Winterthur
Basel
47 Kiểm soát bóng 53
17 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 19
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Basel
Winterthur (4-2-3-1): Markus Kuster (30), Michael Goncalves (15), Yannick Schmid (25), Roy Gelmi (5), Tobias Schattin (3), Samir Ramizi (8), Remo Arnold (16), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (24), Nishan Burkart (99), Joaquin Matias Ardaiz de los Santos (11)
Basel (3-4-2-1): Mirko Salvi (13), Michael Lang (5), Kasim Nuhu (15), Riccardo Calafiori (33), Sergio Lopez (22), Taulant Xhaka (34), Andy Diouf (8), Darian Males (19), Dan Ndoye (27), Zeki Amdouni (9), Jean-Kevin Augustin (10)
Winterthur
4-2-3-1
30
Markus Kuster
15
Michael Goncalves
25
Yannick Schmid
5
Roy Gelmi
3
Tobias Schattin
8
Samir Ramizi
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
24
Sayfallah Ltaief
99
Nishan Burkart
11
Joaquin Matias Ardaiz de los Santos
10
Jean-Kevin Augustin
9
Zeki Amdouni
19
Darian Males
27
Dan Ndoye
8
Andy Diouf
34
Taulant Xhaka
22
Sergio Lopez
33
Riccardo Calafiori
15
Kasim Nuhu
5
Michael Lang
13
Mirko Salvi
Basel
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Nishan Burkart Samuel Ballet | 70’ | Jean-Kevin Augustin Andi Zeqiri |
63’ | Michael Goncalves Roman Buess | 78’ | Andy Diouf Wouter Burger |
69’ | Sayfallah Ltaief Souleymane Diaby | 89’ | Taulant Xhaka Emmanuel Essiam |
73’ | Matteo Di Giusto Noe Holenstein | 89’ | Riccardo Calafiori Marvin Akahomen |
73’ | Samir Ramizi Francisco Jose Rodriguez Araya |
Cầu thủ dự bị | |||
Timothy Fayulu | Liam Millar | ||
Roman Buess | Bradley Fink | ||
Thibault Corbaz | Nils De Mol | ||
Samuel Ballet | Andi Zeqiri | ||
Souleymane Diaby | Emmanuel Essiam | ||
Noe Holenstein | Wouter Burger | ||
Hekuran Kryeziu | Kade. Anton | ||
Francisco Jose Rodriguez Araya | Hugo Novoa | ||
Eris Abedini | Marvin Akahomen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại