- Arnau Comas2
- Noah Katterbach (Thay: Riccardo Calafiori)7
- Arnau Comas (Kiến tạo: Darian Males)8
- Arnau Comas23
- Andy Pelmard (Thay: Arnau Comas)46
- Liam Millar48
- Fabian Frei (Thay: Taulant Xhaka)54
- Bradley Fink (Kiến tạo: Darian Males)58
- Darian Males67
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Darian Males)76
- Kade. Anton (Thay: Bradley Fink)76
- Thibault Corbaz36
- Hekuran Kryeziu (Thay: Florian Kamberi)59
- Stephan Seiler (Thay: Thibault Corbaz)59
- Stephan Seiler64
- Neftali Manzambi (Thay: Roman Buess)70
- Eris Abedini (Thay: Remo Arnold)70
- Carmine Chiappetta (Thay: Nishan Burkart)81
- Stephan Seiler90+1'
Thống kê trận đấu Basel vs Winterthur
số liệu thống kê
Basel
Winterthur
65 Kiểm soát bóng 35
18 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 24
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Winterthur
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Michael Lang (5), Arnau Comas (4), Kasim Nuhu (15), Riccardo Calafiori (33), Taulant Xhaka (34), Darian Males (19), Andy Diouf (8), Wouter Burger (23), Bradley Fink (14), Liam Millar (7)
Winterthur (4-4-2): Timothy Fayulu (1), Adrian Gantenbein (19), Granit Lekaj (4), Roy Gelmi (5), Tobias Schattin (3), Matteo Di Giusto (10), Remo Arnold (16), Thibault Corbaz (14), Nishan Burkart (99), Roman Buess (9), Florian Kamberi (22)
Basel
4-1-4-1
1
Marwin Hitz
5
Michael Lang
4 2
Arnau Comas
15
Kasim Nuhu
33
Riccardo Calafiori
34
Taulant Xhaka
19
Darian Males
8
Andy Diouf
23
Wouter Burger
7
Liam Millar
14
Bradley Fink
22
Florian Kamberi
9
Roman Buess
99
Nishan Burkart
14
Thibault Corbaz
16
Remo Arnold
10
Matteo Di Giusto
3
Tobias Schattin
5
Roy Gelmi
4
Granit Lekaj
19
Adrian Gantenbein
1
Timothy Fayulu
Winterthur
4-4-2
Thay người | |||
7’ | Riccardo Calafiori Noah Katterbach | 59’ | Thibault Corbaz Stephan Seiler |
46’ | Arnau Comas Andy Pelmard | 59’ | Florian Kamberi Hekuran Kryeziu |
54’ | Taulant Xhaka Fabian Frei | 70’ | Roman Buess Neftali Manzambi |
76’ | Darian Males Jean-Kevin Augustin | 70’ | Remo Arnold Eris Abedini |
76’ | Bradley Fink Kade. Anton | 81’ | Nishan Burkart Carmine Chiappetta |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Jozef Pukaj | ||
Noah Katterbach | Neftali Manzambi | ||
Zeki Amdouni | Michael Goncalves | ||
Jean-Kevin Augustin | Carmine Chiappetta | ||
Andi Zeqiri | Yannick Schmid | ||
Fabian Frei | Stephan Seiler | ||
Andy Pelmard | Arlind Dakaj | ||
Mamadou Kaly Sene | Hekuran Kryeziu | ||
Kade. Anton | Eris Abedini |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại