- Renato Veiga19
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Mohamed Drager)57
- Kevin Ruegg (Thay: Nicolas Vouilloz)57
- Kevin Rueegg (Thay: Nicolas Vouilloz)57
- Jean-Kevin Augustin (Thay: Mohamed Draeger)57
- Romeo Beney (Thay: Anton Kade)71
- Finn van Breemen (Thay: Dion Kacuri)71
- Maurice Malone (Thay: Benjamin Kololli)77
- (og) Souleymane Diaby85
- Sayfallah Ltaief24
- Basil Stillhart (Kiến tạo: Souleymane Diaby)40
- Basil Stillhart45
- Silvan Sidler (Thay: Nishan Burkart)68
- Adrian Durrer (Thay: Thibault Corbaz)68
- Antoine Baroan (Thay: Boubacar Fofana)83
- Carmine Chiappetta (Thay: Sayfallah Ltaief)90
- Loic Luthi (Thay: Adrian Gantenbein)90
Thống kê trận đấu Basel vs Winterthur
số liệu thống kê
Basel
Winterthur
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 12
22 Ném biên 12
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
20 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Winterthur
Basel (4-4-2): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Fabian Frei (20), Renato De Palma Veiga (40), Dominik Robin Schmid (31), Mohamed Drager (6), Leon Avdullahu (37), Dion Kacuri (28), Kade. Anton (30), Benjamin Kololli (7), Thierno Barry (9)
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Adrian Gantenbein (19), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Thibault Corbaz (14), Basil Stillhart (4), Nishan Burkart (99), Matteo Di Giusto (10), Sayfallah Ltaief (70), Boubacar Fofana (29)
Basel
4-4-2
1
Marwin Hitz
3
Nicolas Vouilloz
20
Fabian Frei
40
Renato De Palma Veiga
31
Dominik Robin Schmid
6
Mohamed Drager
37
Leon Avdullahu
28
Dion Kacuri
30
Kade. Anton
7
Benjamin Kololli
9
Thierno Barry
29
Boubacar Fofana
70
Sayfallah Ltaief
10
Matteo Di Giusto
99
Nishan Burkart
4
Basil Stillhart
14
Thibault Corbaz
18
Souleymane Diaby
16
Remo Arnold
23
Granit Lekaj
19
Adrian Gantenbein
33
Marvin Keller
Winterthur
4-2-3-1
Thay người | |||
57’ | Nicolas Vouilloz Kevin Ruegg | 68’ | Nishan Burkart Silvan Sidler |
57’ | Mohamed Draeger Jean-Kevin Augustin | 68’ | Thibault Corbaz Adrian Durrer |
71’ | Anton Kade Romeo Beney | 83’ | Boubacar Fofana Antoine Baroan |
71’ | Dion Kacuri Finn van Breemen | 90’ | Adrian Gantenbein Loic Luthi |
77’ | Benjamin Kololli Maurice Malone | 90’ | Sayfallah Ltaief Carmine Chiappetta |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Francisco Jose Rodriguez Araya | ||
Romeo Beney | Antoine Baroan | ||
Taulant Xhaka | Yannick Schmid | ||
Kevin Ruegg | Silvan Sidler | ||
Finn van Breemen | Adrian Durrer | ||
Maurice Malone | Loic Luthi | ||
Jean-Kevin Augustin | Carmine Chiappetta | ||
Michael Lang | Aldin Turkes | ||
Markus Kuster |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại