![]() Boubacar Fofana (Thay: Aldin Turkes) 5 | |
![]() Renato Veiga 10 | |
![]() Thierno Barry 13 | |
![]() Anton Kade 15 | |
![]() Nishan Burkart 28 | |
![]() Granit Lekaj 49 | |
![]() Randy Schneider 50 | |
![]() Nicolas Vouilloz 51 | |
![]() Granit Lekaj 53 | |
![]() Randy Schneider 56 | |
![]() Jean-Kevin Augustin (Thay: Marvin Akahomen) 62 | |
![]() Thibault Corbaz (Thay: Sayfallah Ltaief) 64 | |
![]() Souleymane Diaby 65 | |
![]() Loic Luthi (Thay: Alexandre Jankewitz) 65 | |
![]() Yusuf Demir (Thay: Benjamin Kololli) 70 | |
![]() Romeo Beney (Thay: Juan Gauto) 70 | |
![]() Thierno Barry 72 | |
![]() Tobias Schaettin (Thay: Souleymane Diaby) 78 | |
![]() Samir Ramizi (Thay: Boubacar Fofana) 78 | |
![]() Loic Luthi (Kiến tạo: Samir Ramizi) 79 | |
![]() Djordje Jovanovic (Thay: Thierno Barry) 86 | |
![]() Renato Veiga (Kiến tạo: Leon Avdullahu) 90+1' |
Thống kê trận đấu Winterthur vs Basel
số liệu thống kê

Winterthur

Basel
33 Kiểm soát bóng 67
11 Phạm lỗi 12
18 Ném biên 23
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
6 Thẻ vàng 3
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
5 Sút không trúng đích 20
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Winterthur vs Basel
Winterthur (4-2-3-1): Marvin Keller (33), Silvan Sidler (24), Granit Lekaj (23), Remo Arnold (16), Souleymane Diaby (18), Basil Stillhart (4), Alexandre Jankewitz (45), Nishan Burkart (99), Randy Schneider (6), Sayfallah Ltaief (70), Aldin Turkes (11)
Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Finn van Breemen (25), Marvin Akahomen (43), Leon Avdullahu (37), Renato De Palma Veiga (40), Benjamin Kololli (7), Juan Carlos Gauto (33), Kade. Anton (30), Thierno Barry (9)

Winterthur
4-2-3-1
33
Marvin Keller
24
Silvan Sidler
23
Granit Lekaj
16
Remo Arnold
18
Souleymane Diaby
4
Basil Stillhart
45
Alexandre Jankewitz
99
Nishan Burkart
6
Randy Schneider
70
Sayfallah Ltaief
11
Aldin Turkes
9 2
Thierno Barry
30
Kade. Anton
33
Juan Carlos Gauto
7
Benjamin Kololli
40
Renato De Palma Veiga
37
Leon Avdullahu
43
Marvin Akahomen
25
Finn van Breemen
26
Adrian Leon Barisic
3
Nicolas Vouilloz
1
Marwin Hitz

Basel
4-2-3-1
Thay người | |||
5’ | Samir Ramizi Boubacar Fofana | 62’ | Marvin Akahomen Jean-Kevin Augustin |
64’ | Sayfallah Ltaief Thibault Corbaz | 70’ | Juan Gauto Romeo Beney |
65’ | Alexandre Jankewitz Loic Luthi | 70’ | Benjamin Kololli Yusuf Demir |
78’ | Boubacar Fofana Samir Ramizi | 86’ | Thierno Barry Djordje Jovanovic |
78’ | Souleymane Diaby Tobias Schattin |
Cầu thủ dự bị | |||
Samir Ramizi | Romeo Beney | ||
Markus Kuster | Jonas Adjei Adjetey | ||
Tobias Schattin | Adriano Onyegbule | ||
Neftali Manzambi | Yusuf Demir | ||
Matteo Di Giusto | Jean-Kevin Augustin | ||
Thibault Corbaz | Michael Lang | ||
Loic Luthi | Mirko Salvi | ||
Yannick Schmid | Djordje Jovanovic | ||
Boubacar Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Winterthur
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại