- Valentin Stocker (Kiến tạo: Tomas Tavares)3
- Valentin Stocker4
- Tomas Tavares18
- Pajtim Kasami (Thay: Matias Palacios)65
- Fedor Chalov (Thay: Sebastiano Esposito)65
- Valentin Stocker (Kiến tạo: Wouter Burger)73
- Fedor Chalov (Kiến tạo: Fabian Frei)87
- Michael Lang (Thay: Sergio Lopez)88
- Strahinja Pavlovic (Thay: Valentin Stocker)88
- Joelson Fernandes (Thay: Liam Millar)88
- (Pen) Samuele Campo18
- Simon Grether (Thay: Mohamed Draeger)46
- Simon Grether51
- Dejan Sorgic (Thay: Asumah Abubakar-Ankra)56
- Filip Ugrinic (Thay: Samuele Campo)56
- Pascal Schuerpf (Thay: Marvin Schulz)66
- Ibrahima N'diaye (Thay: Christian Gentner)66
- Dejan Sorgic67
Thống kê trận đấu FC Basel vs Luzern
số liệu thống kê
FC Basel
Luzern
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 5
22 Ném biên 19
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 9
7 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 12
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 6
10 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Basel vs Luzern
FC Basel (4-2-3-1): Heinz Lindner (1), Sergio Lopez (22), Fabian Frei (20), Andy Pelmard (21), Tomas Tavares (30), Wouter Burger (23), Matias Palacios (35), Valentin Stocker (14), Sebastiano Esposito (9), Liam Millar (17), Dan Ndoye (27)
Luzern (4-3-1-2): Marius Mueller (32), Mohamed Draeger (2), Marco Burch (46), Denis Simani (5), Silvan Sidler (34), Marvin Schulz (15), Ardon Jasari (30), Christian Gentner (4), Samuele Campo (10), Marko Kvasina (27), Asumah Abubakar-Ankra (21)
FC Basel
4-2-3-1
1
Heinz Lindner
22
Sergio Lopez
20
Fabian Frei
21
Andy Pelmard
30
Tomas Tavares
23
Wouter Burger
35
Matias Palacios
14 2
Valentin Stocker
9
Sebastiano Esposito
17
Liam Millar
27
Dan Ndoye
21
Asumah Abubakar-Ankra
27
Marko Kvasina
10
Samuele Campo
4
Christian Gentner
30
Ardon Jasari
15
Marvin Schulz
34
Silvan Sidler
5
Denis Simani
46
Marco Burch
2
Mohamed Draeger
32
Marius Mueller
Luzern
4-3-1-2
Thay người | |||
65’ | Matias Palacios Pajtim Kasami | 46’ | Mohamed Draeger Simon Grether |
65’ | Sebastiano Esposito Fedor Chalov | 56’ | Samuele Campo Filip Ugrinic |
88’ | Valentin Stocker Strahinja Pavlovic | 56’ | Asumah Abubakar-Ankra Dejan Sorgic |
88’ | Sergio Lopez Michael Lang | 66’ | Christian Gentner Ibrahima N'diaye |
88’ | Liam Millar Joelson Fernandes | 66’ | Marvin Schulz Pascal Schuerpf |
Cầu thủ dự bị | |||
Strahinja Pavlovic | Nikola Cumic | ||
Pajtim Kasami | Vaso Vasic | ||
Michael Lang | Martin Frydek | ||
Djordje Nikolic | Simon Grether | ||
Joelson Fernandes | Filip Ugrinic | ||
Fedor Chalov | Ibrahima N'diaye | ||
Noah Katterbach | Pascal Schuerpf | ||
Adam Szalai | Dejan Sorgic | ||
Strahinja Pavlovic | Varol Tasar | ||
Darian Males |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Luzern
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại