- Leo Leroy35
- Leon Avdullahu42
- Adrian Leon Barisic (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)52
- Marin Soticek (Thay: Benie Traore)63
- Anton Kade (Thay: Xherdan Shaqiri)72
- Bradley Fink (Thay: Kevin Omoruyi)72
- Taulant Xhaka (Thay: Dominik Schmid)77
- Moussa Cisse (Thay: Romario)77
- Moussa Cisse (Thay: Dominik Schmid)77
- Taulant Xhaka (Thay: Romario)77
- Marin Soticek79
- Taulant Xhaka90+3'
- Cheikh Niasse19
- Silvere Ganvoula40
- Sandro Lauper40
- Silvere Ganvoula42
- Meschack Elia (Thay: Kastriot Imeri)46
- Filip Ugrinic59
- Darian Males (Thay: Filip Ugrinic)68
- Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum)68
- Jaouen Hadjam70
- Ebrima Colley (Thay: Silvere Ganvoula)75
- Alan Virginius (Thay: Cheikh Niasse)85
Thống kê trận đấu Basel vs Young Boys
số liệu thống kê
Basel
Young Boys
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Basel vs Young Boys
Basel (4-3-3): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Romário Baró (8), Xherdan Shaqiri (10), Kevin Carlos (9), Bénie Traoré (11)
Young Boys (4-2-3-1): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Jaouen Hadjam (3), Cheikh Niasse (20), Sandro Lauper (30), Joel Monteiro (77), Kastriot Imeri (10), Filip Ugrinic (7), Silvere Ganvoula (35)
Basel
4-3-3
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
31
Dominik Robin Schmid
22
Leo Leroy
37
Leon Avdullahu
8
Romário Baró
10
Xherdan Shaqiri
9
Kevin Carlos
11
Bénie Traoré
35
Silvere Ganvoula
7
Filip Ugrinic
10
Kastriot Imeri
77
Joel Monteiro
30
Sandro Lauper
20
Cheikh Niasse
3
Jaouen Hadjam
4
Tanguy Banhie Zoukrou
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos
Young Boys
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Benie Traore Marin Soticek | 46’ | Kastriot Imeri Mechak Elia |
72’ | Kevin Omoruyi Bradley Fink | 68’ | Filip Ugrinic Darian Males |
72’ | Xherdan Shaqiri Kade. Anton | 68’ | Lewin Blum Zachary Athekame |
77’ | Romario Taulant Xhaka | 75’ | Silvere Ganvoula Ebrima Colley |
77’ | Dominik Schmid Moussa Cisse | 85’ | Cheikh Niasse Alan Virginius |
Cầu thủ dự bị | |||
Bradley Fink | Mechak Elia | ||
Mohamed Drager | Cedric Itten | ||
Taulant Xhaka | Alan Virginius | ||
Kade. Anton | Ebrima Colley | ||
Moussa Cisse | Darian Males | ||
Marin Soticek | Abdu Conté | ||
Emmanuel Essiam | Anel Husic | ||
Nicolas Vouilloz | Zachary Athekame | ||
Mirko Salvi | Marvin Keller |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Basel
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 18 | 9 | 4 | 5 | 6 | 31 | B T B T B |
2 | Basel | 18 | 9 | 3 | 6 | 21 | 30 | T T H H B |
3 | Lausanne | 18 | 9 | 3 | 6 | 9 | 30 | B T H T T |
4 | Luzern | 18 | 8 | 5 | 5 | 3 | 29 | B H T B T |
5 | Servette | 18 | 8 | 5 | 5 | 2 | 29 | H B T H B |
6 | FC Zurich | 18 | 7 | 6 | 5 | -1 | 27 | H B H B B |
7 | Sion | 18 | 7 | 5 | 6 | 4 | 26 | T B T T T |
8 | St. Gallen | 18 | 6 | 7 | 5 | 6 | 25 | T H B H T |
9 | Young Boys | 18 | 6 | 5 | 7 | -4 | 23 | T H T B T |
10 | Yverdon | 18 | 4 | 5 | 9 | -12 | 17 | B H B H B |
11 | Grasshopper | 18 | 3 | 6 | 9 | -10 | 15 | B H H H T |
12 | Winterthur | 18 | 3 | 4 | 11 | -24 | 13 | T H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại