Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs Young Boys hôm nay 06-10-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 06/10

Kết thúc

Basel

Basel

1 : 0

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 0-0
CN, 21:30 06/10/2024
Vòng 9 - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Leo Leroy35
  • Leon Avdullahu42
  • Adrian Leon Barisic (Kiến tạo: Xherdan Shaqiri)52
  • Marin Soticek (Thay: Benie Traore)63
  • Anton Kade (Thay: Xherdan Shaqiri)72
  • Bradley Fink (Thay: Kevin Omoruyi)72
  • Taulant Xhaka (Thay: Dominik Schmid)77
  • Moussa Cisse (Thay: Romario)77
  • Moussa Cisse (Thay: Dominik Schmid)77
  • Taulant Xhaka (Thay: Romario)77
  • Marin Soticek79
  • Taulant Xhaka90+3'
  • Cheikh Niasse19
  • Silvere Ganvoula40
  • Sandro Lauper40
  • Silvere Ganvoula42
  • Meschack Elia (Thay: Kastriot Imeri)46
  • Filip Ugrinic59
  • Darian Males (Thay: Filip Ugrinic)68
  • Zachary Athekame (Thay: Lewin Blum)68
  • Jaouen Hadjam70
  • Ebrima Colley (Thay: Silvere Ganvoula)75
  • Alan Virginius (Thay: Cheikh Niasse)85

Thống kê trận đấu Basel vs Young Boys

số liệu thống kê
Basel
Basel
Young Boys
Young Boys
53 Kiểm soát bóng 47
7 Phạm lỗi 7
29 Ném biên 11
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs Young Boys

Basel (4-3-3): Marwin Hitz (1), Joe Mendes (17), Adrian Leon Barisic (26), Jonas Adjei Adjetey (32), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Leon Avdullahu (37), Romário Baró (8), Xherdan Shaqiri (10), Kevin Carlos (9), Bénie Traoré (11)

Young Boys (4-2-3-1): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Mohamed Camara (13), Tanguy Banhie Zoukrou (4), Jaouen Hadjam (3), Cheikh Niasse (20), Sandro Lauper (30), Joel Monteiro (77), Kastriot Imeri (10), Filip Ugrinic (7), Silvere Ganvoula (35)

Basel
Basel
4-3-3
1
Marwin Hitz
17
Joe Mendes
26
Adrian Leon Barisic
32
Jonas Adjei Adjetey
31
Dominik Robin Schmid
22
Leo Leroy
37
Leon Avdullahu
8
Romário Baró
10
Xherdan Shaqiri
9
Kevin Carlos
11
Bénie Traoré
35
Silvere Ganvoula
7
Filip Ugrinic
10
Kastriot Imeri
77
Joel Monteiro
30
Sandro Lauper
20
Cheikh Niasse
3
Jaouen Hadjam
4
Tanguy Banhie Zoukrou
13
Mohamed Camara
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos
Young Boys
Young Boys
4-2-3-1
Thay người
63’
Benie Traore
Marin Soticek
46’
Kastriot Imeri
Mechak Elia
72’
Kevin Omoruyi
Bradley Fink
68’
Filip Ugrinic
Darian Males
72’
Xherdan Shaqiri
Kade. Anton
68’
Lewin Blum
Zachary Athekame
77’
Romario
Taulant Xhaka
75’
Silvere Ganvoula
Ebrima Colley
77’
Dominik Schmid
Moussa Cisse
85’
Cheikh Niasse
Alan Virginius
Cầu thủ dự bị
Bradley Fink
Mechak Elia
Mohamed Drager
Cedric Itten
Taulant Xhaka
Alan Virginius
Kade. Anton
Ebrima Colley
Moussa Cisse
Darian Males
Marin Soticek
Abdu Conté
Emmanuel Essiam
Anel Husic
Nicolas Vouilloz
Zachary Athekame
Mirko Salvi
Marvin Keller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
29/08 - 2021
13/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/04 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
16/04 - 2023
08/10 - 2023
28/01 - 2024
10/03 - 2024
06/10 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X