Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Basel vs Young Boys hôm nay 28-01-2024

Giải VĐQG Thụy Sĩ - CN, 28/1

Kết thúc

Basel

Basel

1 : 0

Young Boys

Young Boys

Hiệp một: 1-0
CN, 02:30 28/01/2024
Vòng 20 - VĐQG Thụy Sĩ
St. Jakob Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Fabian Frei9
  • Benjamin Kololli13
  • Renato Veiga52
  • Juan Gauto (Thay: Jean-Kevin Augustin)58
  • Finn van Breemen (Thay: Dominik Schmid)81
  • Taulant Xhaka (Thay: Benjamin Kololli)81
  • Taulant Xhaka (Thay: Benjamin Kololli)83
  • Djordje Jovanovic (Thay: Thierno Barry)90
  • Dominik Schmid90+3'
  • Saidy Janko (Thay: Lewin Blum)33
  • Darian Males45+1'
  • Joel Mvuka (Thay: Darian Males)46
  • Joel Monteiro70
  • Jaouen Hadjam (Thay: Noah Persson)70
  • Silvere Ganvoula (Thay: Joel Monteiro)70
  • Cheikh Niasse (Thay: Sandro Lauper)71
  • Lukasz Lakomy73
  • Aurele Amenda90+3'

Thống kê trận đấu Basel vs Young Boys

số liệu thống kê
Basel
Basel
Young Boys
Young Boys
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 21
22 Ném biên 27
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Basel vs Young Boys

Basel (4-2-3-1): Marwin Hitz (1), Nicolas Vouilloz (3), Adrian Leon Barisic (26), Fabian Frei (20), Dominik Robin Schmid (31), Leon Avdullahu (37), Renato De Palma Veiga (40), Benjamin Kololli (7), Jean-Kevin Augustin (10), Kade. Anton (30), Thierno Barry (9)

Young Boys (4-4-2): David Von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Aurele Amenda (4), Loris Benito (23), Noah Persson (19), Darian Males (39), Lukasz Lakomy (8), Sandro Lauper (30), Filip Ugrinic (7), Cedric Itten (9), Joel Monteiro (77)

Basel
Basel
4-2-3-1
1
Marwin Hitz
3
Nicolas Vouilloz
26
Adrian Leon Barisic
20
Fabian Frei
31
Dominik Robin Schmid
37
Leon Avdullahu
40
Renato De Palma Veiga
7
Benjamin Kololli
10
Jean-Kevin Augustin
30
Kade. Anton
9
Thierno Barry
77
Joel Monteiro
9
Cedric Itten
7
Filip Ugrinic
30
Sandro Lauper
8
Lukasz Lakomy
39
Darian Males
19
Noah Persson
23
Loris Benito
4
Aurele Amenda
27
Lewin Blum
26
David Von Ballmoos
Young Boys
Young Boys
4-4-2
Thay người
58’
Jean-Kevin Augustin
Juan Carlos Gauto
33’
Lewin Blum
Saidy Janko
81’
Benjamin Kololli
Taulant Xhaka
46’
Darian Males
Joel Mvuka
81’
Dominik Schmid
Finn van Breemen
70’
Joel Monteiro
Silvere Ganvoula
90’
Thierno Barry
Djordje Jovanovic
70’
Noah Persson
Jaouen Hadjam
71’
Sandro Lauper
Cheikh Niasse
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Anthony Racioppi
Djordje Jovanovic
Silvere Ganvoula
Marvin Akahomen
Joel Mvuka
Taulant Xhaka
Donat Rrudhani
Juan Carlos Gauto
Ebrima Colley
Jonas Adjei Adjetey
Cheikh Niasse
Finn van Breemen
Jaouen Hadjam
Yusuf Demir
Fabian Lustenberger
Michael Lang
Saidy Janko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
29/08 - 2021
13/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/04 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
16/04 - 2023
08/10 - 2023
28/01 - 2024
10/03 - 2024
06/10 - 2024
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
H1: 1-2 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
H1: 1-0
24/11 - 2024
H1: 1-0
Giao hữu
14/11 - 2024
H1: 0-3
VĐQG Thụy Sĩ
10/11 - 2024
H1: 0-2
03/11 - 2024
31/10 - 2024
26/10 - 2024

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
15/12 - 2024
Champions League
12/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
08/12 - 2024
H1: 3-0
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/12 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
01/12 - 2024
Champions League
27/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Champions League
07/11 - 2024
VĐQG Thụy Sĩ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LuganoLugano18945631B T B T B
2BaselBasel189362130T T H H B
3LausanneLausanne18936930B T H T T
4LuzernLuzern18855329B H T B T
5ServetteServette18855229H B T H B
6FC ZurichFC Zurich18765-127H B H B B
7SionSion18756426T B T T T
8St. GallenSt. Gallen18675625T H B H T
9Young BoysYoung Boys18657-423T H T B T
10YverdonYverdon18459-1217B H B H B
11GrasshopperGrasshopper18369-1015B H H H T
12WinterthurWinterthur183411-2413T H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X