Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Abdu Conte
27
Marvin Senaya
40
Ebrima Colley
45
Chris Bedia (Thay: Cedric Itten)
60
Aliou Balde (Thay: Teddy Lia Okou)
63
Alban Ajdini (Thay: Mamadou Kaly Sene)
63
Alban Ajdini (Thay: Kaly Sene)
63
Aliou Balde (Thay: Teddy Okou)
63
Fousseni Diabate
65
Chris Bedia
78
Jaouen Hadjam (Thay: Abdu Conte)
80
Lukasz Lakomy (Thay: Christian Fassnacht)
80
Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley)
80
Fabricio Oviedo (Thay: Alvyn Sanches)
83
Beyatt Lekoueiry (Thay: Koba Koindredi)
83
Chris Bedia (Kiến tạo: Jaouen Hadjam)
86
Mohamed Aly Camara (Thay: Filip Ugrinic)
87
Sekou Fofana (Thay: Morgan Poaty)
89

Thống kê trận đấu Young Boys vs Lausanne

số liệu thống kê
Young Boys
Young Boys
Lausanne
Lausanne
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Young Boys vs Lausanne

Tất cả (22)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Morgan Poaty rời sân và được thay thế bởi Sekou Fofana.

87'

Filip Ugrinic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Aly Camara.

86'

Jaouen Hadjam đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

83'

Koba Koindredi rời sân và được thay thế bởi Beyatt Lekoueiry.

83'

Alvyn Sanches rời sân và được thay thế bởi Fabricio Oviedo.

80'

Ebrima Colley rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

80'

Christian Fassnacht rời sân và được thay thế bởi Lukasz Lakomy.

80'

Abdu Conte rời sân và được thay thế bởi Jaouen Hadjam.

78' V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

V À A A O O O - Chris Bedia đã ghi bàn!

65' Thẻ vàng cho Fousseni Diabate.

Thẻ vàng cho Fousseni Diabate.

63'

Teddy Okou rời sân và được thay thế bởi Aliou Balde.

63'

Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.

60'

Cedric Itten rời sân và được thay thế bởi Chris Bedia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45' V À A A O O O - Ebrima Colley đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ebrima Colley đã ghi bàn!

40' Thẻ vàng cho Marvin Senaya.

Thẻ vàng cho Marvin Senaya.

27' Thẻ vàng cho Abdu Conte.

Thẻ vàng cho Abdu Conte.

2'

Lukas Fahndrich cho Lausanne-Sport một quả phát bóng.

Đội hình xuất phát Young Boys vs Lausanne

Young Boys (4-3-1-2): Marvin Keller (33), Lewin Blum (27), Sandro Lauper (30), Loris Benito (23), Abdu Conté (22), Christian Fassnacht (16), Rayan Raveloson (45), Joël Monteiro (77), Filip Ugrinic (7), Ebrima Colley (11), Cedric Itten (9)

Lausanne (4-3-3): Thomas Castella (1), Marvin Senaya (19), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Alvyn Antonio Sanches (80), Jamie Roche (8), Koba Koindredi (5), Teddy Lia Okou (92), Mamadou Kaly Sene (9), Fousseni Diabate (11)

Young Boys
Young Boys
4-3-1-2
33
Marvin Keller
27
Lewin Blum
30
Sandro Lauper
23
Loris Benito
22
Abdu Conté
16
Christian Fassnacht
45
Rayan Raveloson
77
Joël Monteiro
7
Filip Ugrinic
11
Ebrima Colley
9
Cedric Itten
11
Fousseni Diabate
9
Mamadou Kaly Sene
92
Teddy Lia Okou
5
Koba Koindredi
8
Jamie Roche
80
Alvyn Antonio Sanches
18
Morgan Poaty
6
Noe Dussenne
71
Karim Sow
19
Marvin Senaya
1
Thomas Castella
Lausanne
Lausanne
4-3-3
Thay người
60’
Cedric Itten
Chris Bedia
63’
Teddy Okou
Aliou Balde
80’
Christian Fassnacht
Lukasz Lakomy
63’
Kaly Sene
Alban Ajdini
80’
Ebrima Colley
Alan Virginius
83’
Koba Koindredi
Beyatt Lekweiry
80’
Abdu Conte
Jaouen Hadjam
83’
Alvyn Sanches
Fabricio Oviedo
87’
Filip Ugrinic
Mohamed Camara
89’
Morgan Poaty
Sekou Fofana
Cầu thủ dự bị
David Von Ballmoos
Karlo Letica
Mohamed Camara
Sekou Fofana
Rhodri Smith
Raoul Giger
Lukasz Lakomy
Kevin Mouanga
Kastriot Imeri
Olivier Custodio
Alan Virginius
Beyatt Lekweiry
Jaouen Hadjam
Aliou Balde
Zachary Athekame
Fabricio Oviedo
Chris Bedia
Alban Ajdini

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
22/09 - 2021
23/10 - 2021
Giao hữu
22/01 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
13/03 - 2022
09/04 - 2022
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
10/11 - 2022
VĐQG Thụy Sĩ
23/07 - 2023
04/02 - 2024
17/03 - 2024
01/09 - 2024
02/02 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
28/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 3-1
06/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Lausanne

VĐQG Thụy Sĩ
09/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
26/02 - 2025
VĐQG Thụy Sĩ
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 1-0
09/02 - 2025
05/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ServetteServette271395948T T T T T
2BaselBasel2713772746B H H T H
3LuzernLuzern271287644T B T H H
4LuganoLugano271269442H T B B B
5Young BoysYoung Boys271179840T B T B T
6St. GallenSt. Gallen271098439T B H B T
7FC ZurichFC Zurich2711610-139B B T T B
8LausanneLausanne2710710637T H H B B
9SionSion279612-633B T B B T
10YverdonYverdon277713-1728B T B H T
11GrasshopperGrasshopper2751111-1126H B H T B
12WinterthurWinterthur275517-2920B T B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X