![]() Silvan Hefti 13 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Cameron Puertas) 32 | |
![]() Armel Zohouri 33 | |
![]() Anel Husic 34 | |
![]() Cameron Puertas 66 | |
![]() Fabian Rieder 76 | |
![]() Fabian Rieder 79 | |
![]() (Pen) Stjepan Kukuruzovic 80 | |
![]() Christian Fassnacht (Kiến tạo: Nicolas Ngamaleu) 82 | |
![]() Nicolas Ngamaleu 90 |
Thống kê trận đấu Young Boys vs Lausanne
số liệu thống kê

Young Boys

Lausanne
55 Kiểm soát bóng 45
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Young Boys vs Lausanne
Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Silvan Hefti (36), Mohamed Aly Camara (4), Sandro Lauper (30), Ulisses Garcia (21), Christian Fassnacht (16), Michel Aebischer (20), Vincent Sierro (8), Miralem Sulejmani (10), Felix Mambimbi (19), Theoson Jordan Siebatcheu (17)
Lausanne (4-1-4-1): Mory Diaw (40), Armel Zohouri (24), Simone Grippo (5), Elton Monteiro (6), Anel Husic (51), Stjepan Kukuruzovic (7), Hicham Mahou (20), Trazie Thomas (38), Cameron Puertas (10), Trae Coyle (98), Zeki Amdouni (9)

Young Boys
4-4-2
26
David von Ballmoos
36
Silvan Hefti
4
Mohamed Aly Camara
30
Sandro Lauper
21
Ulisses Garcia
16
Christian Fassnacht
20
Michel Aebischer
8
Vincent Sierro
10
Miralem Sulejmani
19
Felix Mambimbi
17
Theoson Jordan Siebatcheu
9
Zeki Amdouni
98
Trae Coyle
10
Cameron Puertas
38
Trazie Thomas
20
Hicham Mahou
7
Stjepan Kukuruzovic
51
Anel Husic
6
Elton Monteiro
5
Simone Grippo
24
Armel Zohouri
40
Mory Diaw

Lausanne
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Theoson Jordan Siebatcheu Wilfried Kanga | 74’ | Hicham Mahou Brahima Ouattara |
46’ | Miralem Sulejmani Meschack Elia | 81’ | Trae Coyle Toichi Suzuki |
73’ | Felix Mambimbi Nicolas Ngamaleu | 88’ | Anel Husic Mayron George |
73’ | Michel Aebischer Fabian Rieder | 88’ | Stjepan Kukuruzovic Gabriel Bares |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdullah Laidani | Mayron George | ||
Wilfried Kanga | Toichi Suzuki | ||
Alexandre Jankewitz | Karim Sow | ||
Nicolas Ngamaleu | Gabriel Bares | ||
Nicolas Buergy | Thomas Castella | ||
Meschack Elia | Kouadio Jean | ||
Quentin Maceiras | Goduine Koyalipou | ||
Jordan Lefort | Brahima Ouattara | ||
Fabian Rieder | Ange Nanizayamo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại