![]() Armel Zohouri 7 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Alvyn Sanches) 38 | |
![]() Stjepan Kukuruzovic 48 | |
![]() Jordan Pefok (Kiến tạo: Ulisses Garcia) 49 | |
![]() Vincent Sierro 50 | |
![]() Rodrigo Pollero (Thay: Marvin Spielmann) 52 | |
![]() Wilfried Kanga (Thay: Meschack Elia) 58 | |
![]() Edimilson Fernandes (Thay: Kevin Varga) 58 | |
![]() Jean N'Guessan (Thay: Alvyn Sanches) 61 | |
![]() Jordan Lefort (Thay: Lewin Blum) 71 | |
![]() Zeki Amdouni 72 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Nicolas Ngamaleu) 80 | |
![]() Ulisses Garcia 83 | |
![]() Brahima Ouattara (Thay: Zeki Amdouni) 85 | |
![]() Sandro Lauper 89 | |
![]() (Pen) Stjepan Kukuruzovic 90+3' | |
![]() Rodrigo Pollero 90+4' |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Young Boys
số liệu thống kê

Lausanne

Young Boys
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 11
10 Ném biên 14
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 8
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Lausanne vs Young Boys
Lausanne (3-1-4-2): Mory Diaw (40), Armel Zohouri (24), Elton Monteiro (6), Anel Husic (51), Adrien Trebel (30), Hicham Mahou (20), Alvyn Sanches (80), Stjepan Kukuruzovic (7), Maxime Poundje (29), Zeki Amdouni (9), Marvin Spielmann (33)
Young Boys (4-4-2): David von Ballmoos (26), Lewin Blum (27), Fabian Lustenberger (28), Cedric Zesiger (5), Ulisses Garcia (21), Nicolas Ngamaleu (13), Sandro Lauper (30), Vincent Sierro (8), Kevin Varga (7), Jordan Pefok (17), Meschack Elia (15)

Lausanne
3-1-4-2
40
Mory Diaw
24
Armel Zohouri
6
Elton Monteiro
51
Anel Husic
30
Adrien Trebel
20
Hicham Mahou
80
Alvyn Sanches
7
Stjepan Kukuruzovic
29
Maxime Poundje
9
Zeki Amdouni
33
Marvin Spielmann
15
Meschack Elia
17
Jordan Pefok
7
Kevin Varga
8
Vincent Sierro
30
Sandro Lauper
13
Nicolas Ngamaleu
21
Ulisses Garcia
5
Cedric Zesiger
28
Fabian Lustenberger
27
Lewin Blum
26
David von Ballmoos

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
52’ | Marvin Spielmann Rodrigo Pollero | 58’ | Kevin Varga Edimilson Fernandes |
61’ | Alvyn Sanches Jean N'Guessan | 58’ | Meschack Elia Wilfried Kanga |
85’ | Zeki Amdouni Brahima Ouattara | 71’ | Lewin Blum Jordan Lefort |
80’ | Nicolas Ngamaleu Felix Mambimbi |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Felix Mambimbi | ||
Brahima Ouattara | Nico Maier | ||
Nassim Zoukit | Cheikh Niasse | ||
Jean N'Guessan | Edimilson Fernandes | ||
Fouad Chafik | Benjamin Kabeya | ||
Trazie Thomas | Jordan Lefort | ||
Karim Sow | Anthony Racioppi | ||
Rodrigo Pollero | Wilfried Kanga | ||
Trae Coyle |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Lausanne
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Champions League
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 9 | 5 | 9 | 48 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 6 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 4 | 39 | T B H B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -1 | 39 | B B T T B |
8 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | 6 | 37 | T H H B B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 27 | 7 | 7 | 13 | -17 | 28 | B T B H T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại