Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Morgan Poaty 3 | |
![]() Aliou Balde 10 | |
![]() Alvyn Sanches (Kiến tạo: Olivier Custodio) 24 | |
![]() Jozo Stanic 45+4' | |
![]() Marvin Senaya 56 | |
![]() Lukas Daschner (Thay: Bastien Toma) 60 | |
![]() Mihailo Stevanovic (Thay: Chadrac Akolo) 60 | |
![]() Alban Ajdini (Thay: Aliou Balde) 62 | |
![]() Raoul Giger (Thay: Fabricio Oviedo) 62 | |
![]() Kaly Sene (Thay: Alvyn Sanches) 71 | |
![]() Koba Koindredi (Thay: Olivier Custodio) 71 | |
![]() Christian Witzig 73 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Christian Witzig) 80 | |
![]() Koba Koindredi 82 | |
![]() Moustapha Cisse (Thay: Jordi Quintilla) 86 | |
![]() Kevin Mouanga (Thay: Jamie Roche) 87 | |
![]() Karlo Letica 88 |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Lausanne


Diễn biến St. Gallen vs Lausanne

Thẻ vàng cho Karlo Letica.
Jamie Roche rời sân và được thay thế bởi Kevin Mouanga.
Jordi Quintilla rời sân và được thay thế bởi Moustapha Cisse.

Thẻ vàng cho Koba Koindredi.
Christian Witzig rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.

Thẻ vàng cho Christian Witzig.
Olivier Custodio rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.
Alvyn Sanches rời sân và được thay thế bởi Kaly Sene.
Fabricio Oviedo rời sân và được thay thế bởi Raoul Giger.
Aliou Balde rời sân và được thay thế bởi Alban Ajdini.
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Mihailo Stevanovic.
Bastien Toma rời sân và được thay thế bởi Lukas Daschner.

ÔI KHÔNG! - Marvin Senaya nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jozo Stanic.
Olivier Custodio đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alvyn Sanches ghi bàn!

V À A A O O O - Aliou Balde đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Morgan Poaty.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Lausanne
St. Gallen (4-2-3-1): Lawrence Ati Zigi (1), Konrad Faber (22), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Chima Okoroji (36), Bastien Toma (24), Jordi Quintillà (8), Christian Witzig (7), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9), Jean-Pierre Nsame (33)
Lausanne (4-3-3): Karlo Letica (25), Marvin Senaya (19), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Alvyn Antonio Sanches (80), Jamie Roche (8), Olivier Custodio (10), Teddy Lia Okou (92), Fabricio Oviedo (39), Aliou Balde (70)


Thay người | |||
60’ | Bastien Toma Lukas Daschner | 62’ | Aliou Balde Alban Ajdini |
60’ | Chadrac Akolo Mihailo Stevanovic | 62’ | Fabricio Oviedo Raoul Giger |
80’ | Christian Witzig Kevin Csoboth | 71’ | Olivier Custodio Koba Koindredi |
86’ | Jordi Quintilla Moustapha Cisse | 71’ | Alvyn Sanches Mamadou Kaly Sene |
87’ | Jamie Roche Kevin Mouanga |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Watkowiak | Thomas Castella | ||
Stephan Ambrosius | Koba Koindredi | ||
Moustapha Cisse | Alban Ajdini | ||
Yannick Noah | Mamadou Kaly Sene | ||
Abdoulaye Diaby | Kevin Mouanga | ||
Lukas Daschner | Beyatt Lekweiry | ||
Mihailo Stevanovic | Raoul Giger | ||
Kevin Csoboth | Manuel Polster | ||
Lukas Görtler | Sekou Fofana |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Lausanne
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 8 | 48 | T T T T B |
2 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 27 | 46 | B H H T H |
3 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 5 | 44 | T B T H H |
4 | ![]() | 27 | 12 | 6 | 9 | 4 | 42 | H T B B B |
5 | ![]() | 28 | 12 | 6 | 10 | 0 | 42 | B B T T B |
6 | ![]() | 28 | 11 | 7 | 10 | 8 | 40 | H H B B T |
7 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 8 | 40 | T B T B T |
8 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 2 | 39 | B H B T B |
9 | ![]() | 27 | 9 | 6 | 12 | -6 | 33 | B T B B T |
10 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -16 | 31 | T B H T T |
11 | ![]() | 27 | 5 | 11 | 11 | -11 | 26 | H B H T B |
12 | ![]() | 27 | 5 | 5 | 17 | -29 | 20 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại