Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Loris Benito 14 | |
![]() Darian Males (Kiến tạo: Edimilson Fernandes) 17 | |
![]() Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Dominik Schmid) 39 | |
![]() Joel Monteiro (Thay: Christian Fassnacht) 40 | |
![]() Leo Leroy 45 | |
![]() Albian Ajeti 45+3' | |
![]() Adrian Leon Barisic (Thay: Nicolas Vouilloz) 46 | |
![]() Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia) 46 | |
![]() Saidy Janko (Thay: Jaouen Hadjam) 46 | |
![]() Edimilson Fernandes 58 | |
![]() Dominik Schmid 59 | |
![]() Marvin Keller 59 | |
![]() (Pen) Xherdan Shaqiri 60 | |
![]() Lukasz Lakomy (Thay: Darian Males) 62 | |
![]() Kevin Carlos (Thay: Jonas Adjei Adjetey) 67 | |
![]() Zachary Athekame 68 | |
![]() Jonas Adjei Adjetey 71 | |
![]() Kevin Carlos (Kiến tạo: Philip Otele) 75 | |
![]() Koba Koindredi (Thay: Leo Leroy) 75 | |
![]() Anton Kade (Thay: Benie Traore) 75 | |
![]() Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley) 80 | |
![]() Joel Monteiro 83 | |
![]() Marin Soticek (Thay: Philip Otele) 88 | |
![]() Keigo Tsunemoto 90+1' |
Thống kê trận đấu Basel vs Young Boys


Diễn biến Basel vs Young Boys
Keigo Tsunemoto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Koba Koindredi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Metinho đã ghi bàn!
Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.

Thẻ vàng cho Joel Monteiro.
Ebrima Colley rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.
Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.
Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.
Philip Otele đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kevin Carlos đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Jonas Adjei Adjetey.

Thẻ vàng cho Zachary Athekame.

Thẻ vàng cho Zachary Athekame.
Jonas Adjei Adjetey rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.
Darian Males rời sân và được thay thế bởi Lukasz Lakomy.

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri từ FC Basel 1893 thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Marvin Keller.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Dominik Schmid.

ANH ẤY RỜI SÂN! - Edimilson Fernandes nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Basel vs Young Boys
Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Bénie Traoré (11), Xherdan Shaqiri (10), Metinho (5), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)
Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Zachary Athekame (24), Gregory Wüthrich (5), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Christian Fassnacht (16), Ebrima Colley (11), Chris Bedia (29)


Thay người | |||
46’ | Nicolas Vouilloz Adrian Leon Barisic | 40’ | Christian Fassnacht Joël Monteiro |
67’ | Jonas Adjei Adjetey Kevin Carlos | 46’ | Jaouen Hadjam Saidy Janko |
75’ | Leo Leroy Koba Koindredi | 46’ | Chris Bedia Sergio Cordova |
75’ | Benie Traore Kade. Anton | 62’ | Darian Males Lukasz Lakomy |
88’ | Philip Otele Marin Soticek | 80’ | Ebrima Colley Alan Virginius |
Cầu thủ dự bị | |||
Mirko Salvi | Heinz Lindner | ||
Adrian Leon Barisic | Tanguy Banhie Zoukrou | ||
Moussa Cisse | Lewin Blum | ||
Koba Koindredi | Sandro Lauper | ||
Kade. Anton | Saidy Janko | ||
Marin Soticek | Joël Monteiro | ||
Gabriel Sigua | Lukasz Lakomy | ||
Kevin Carlos | Sergio Cordova | ||
Arlet Ze | Alan Virginius |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Basel
Thành tích gần đây Young Boys
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | B T T |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | T T |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T B |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -5 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại