Thứ Năm, 07/08/2025
Loris Benito
14
Darian Males (Kiến tạo: Edimilson Fernandes)
17
Xherdan Shaqiri (Kiến tạo: Dominik Schmid)
39
Joel Monteiro (Thay: Christian Fassnacht)
40
Leo Leroy
45
Albian Ajeti
45+3'
Adrian Leon Barisic (Thay: Nicolas Vouilloz)
46
Sergio Cordova (Thay: Chris Bedia)
46
Saidy Janko (Thay: Jaouen Hadjam)
46
Edimilson Fernandes
58
Dominik Schmid
59
Marvin Keller
59
(Pen) Xherdan Shaqiri
60
Lukasz Lakomy (Thay: Darian Males)
62
Kevin Carlos (Thay: Jonas Adjei Adjetey)
67
Zachary Athekame
68
Jonas Adjei Adjetey
71
Kevin Carlos (Kiến tạo: Philip Otele)
75
Koba Koindredi (Thay: Leo Leroy)
75
Anton Kade (Thay: Benie Traore)
75
Alan Virginius (Thay: Ebrima Colley)
80
Joel Monteiro
83
Marin Soticek (Thay: Philip Otele)
88
Keigo Tsunemoto
90+1'

Thống kê trận đấu Basel vs Young Boys

số liệu thống kê
Basel
Basel
Young Boys
Young Boys
56 Kiểm soát bóng 45
16 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 17
6 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 6
9 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Basel vs Young Boys

Tất cả (36)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Keigo Tsunemoto đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90+1'

Koba Koindredi đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Metinho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Metinho đã ghi bàn!

88'

Philip Otele rời sân và được thay thế bởi Marin Soticek.

83' Thẻ vàng cho Joel Monteiro.

Thẻ vàng cho Joel Monteiro.

80'

Ebrima Colley rời sân và được thay thế bởi Alan Virginius.

75'

Benie Traore rời sân và được thay thế bởi Anton Kade.

75'

Leo Leroy rời sân và được thay thế bởi Koba Koindredi.

75'

Philip Otele đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Kevin Carlos đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Carlos đã ghi bàn!

71' Thẻ vàng cho Jonas Adjei Adjetey.

Thẻ vàng cho Jonas Adjei Adjetey.

69' Thẻ vàng cho Zachary Athekame.

Thẻ vàng cho Zachary Athekame.

68' Thẻ vàng cho Zachary Athekame.

Thẻ vàng cho Zachary Athekame.

67'

Jonas Adjei Adjetey rời sân và được thay thế bởi Kevin Carlos.

62'

Darian Males rời sân và được thay thế bởi Lukasz Lakomy.

60' V À A A O O O - Xherdan Shaqiri từ FC Basel 1893 thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Xherdan Shaqiri từ FC Basel 1893 thực hiện thành công quả phạt đền!

59' Thẻ vàng cho Marvin Keller.

Thẻ vàng cho Marvin Keller.

59' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

59' Thẻ vàng cho Dominik Schmid.

Thẻ vàng cho Dominik Schmid.

59' ANH ẤY RỜI SÂN! - Edimilson Fernandes nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY RỜI SÂN! - Edimilson Fernandes nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Đội hình xuất phát Basel vs Young Boys

Basel (4-1-4-1): Marwin Hitz (1), Keigo Tsunemoto (6), Jonas Adjei Adjetey (32), Nicolas Vouilloz (3), Dominik Robin Schmid (31), Leo Leroy (22), Bénie Traoré (11), Xherdan Shaqiri (10), Metinho (5), Philip Otele (7), Albian Ajeti (23)

Young Boys (4-4-2): Marvin Keller (1), Zachary Athekame (24), Gregory Wüthrich (5), Loris Benito (23), Jaouen Hadjam (3), Darian Males (39), Rayan Raveloson (45), Edimilson Fernandes (6), Christian Fassnacht (16), Ebrima Colley (11), Chris Bedia (29)

Basel
Basel
4-1-4-1
1
Marwin Hitz
6
Keigo Tsunemoto
32
Jonas Adjei Adjetey
3
Nicolas Vouilloz
31
Dominik Robin Schmid
22
Leo Leroy
11
Bénie Traoré
10
Xherdan Shaqiri
5
Metinho
7
Philip Otele
23
Albian Ajeti
29
Chris Bedia
11
Ebrima Colley
16
Christian Fassnacht
6
Edimilson Fernandes
45
Rayan Raveloson
39
Darian Males
3
Jaouen Hadjam
23
Loris Benito
5
Gregory Wüthrich
24
Zachary Athekame
1
Marvin Keller
Young Boys
Young Boys
4-4-2
Thay người
46’
Nicolas Vouilloz
Adrian Leon Barisic
40’
Christian Fassnacht
Joël Monteiro
67’
Jonas Adjei Adjetey
Kevin Carlos
46’
Jaouen Hadjam
Saidy Janko
75’
Leo Leroy
Koba Koindredi
46’
Chris Bedia
Sergio Cordova
75’
Benie Traore
Kade. Anton
62’
Darian Males
Lukasz Lakomy
88’
Philip Otele
Marin Soticek
80’
Ebrima Colley
Alan Virginius
Cầu thủ dự bị
Mirko Salvi
Heinz Lindner
Adrian Leon Barisic
Tanguy Banhie Zoukrou
Moussa Cisse
Lewin Blum
Koba Koindredi
Sandro Lauper
Kade. Anton
Saidy Janko
Marin Soticek
Joël Monteiro
Gabriel Sigua
Lukasz Lakomy
Kevin Carlos
Sergio Cordova
Arlet Ze
Alan Virginius

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thụy Sĩ
29/08 - 2021
13/02 - 2022
07/08 - 2022
30/10 - 2022
19/03 - 2023
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
05/04 - 2023
VĐQG Thụy Sĩ
16/04 - 2023
08/10 - 2023
28/01 - 2024
10/03 - 2024
06/10 - 2024
31/10 - 2024
16/03 - 2025
07/08 - 2025

Thành tích gần đây Basel

VĐQG Thụy Sĩ
07/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025
Giao hữu
19/07 - 2025
16/07 - 2025
12/07 - 2025
10/07 - 2025
05/07 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
01/06 - 2025
27/04 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Young Boys

VĐQG Thụy Sĩ
07/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025
Giao hữu
16/07 - 2025
10/07 - 2025
03/07 - 2025
27/06 - 2025
27/06 - 2025
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
27/04 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SionSion220056T T
2St. GallenSt. Gallen220046T T
3BaselBasel320136B T T
4ThunThun220026T T
5LuzernLuzern211014T H
6Young BoysYoung Boys3111-14T H B
7LausanneLausanne210103T B
8WinterthurWinterthur2011-11B H
9FC ZurichFC Zurich2011-11B H
10GrasshopperGrasshopper2002-20B B
11ServetteServette2002-50B B
12LuganoLugano2002-50B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X