![]() Kerim Mrabti (Kiến tạo: Hugo Cuypers) 30 | |
![]() Kerim Mrabti 45 | |
![]() Geoffry Hairemans 89 | |
![]() Sandy Walsh 90 |
Thống kê trận đấu Beerschot vs Mechelen
số liệu thống kê

Beerschot

Mechelen
44 Kiểm soát bóng 56
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Beerschot vs Mechelen
Beerschot (3-4-2-1): Mike van Hamel (31), Stipe Radic (55), Frederik Frans (4), Pierre Bourdin (15), Mohamed Reda Halaimia (27), Ismaila Cheick Coulibaly (28), Tom Pietermaat (16), Jan van den Bergh (2), Lawrence Shankland (17), Issa Soumare (11), Raphael Holzhauser (8)
Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Jordi Vanlerberghe (30), Sheldon Bateau (4), Lucas Bijker (3), Vinicius de Souza Costa (33), Samuel Gouet (17), Kerim Mrabti (19), Rob Schoofs (16), Nikola Storm (11), Hugo Cuypers (14)

Beerschot
3-4-2-1
31
Mike van Hamel
55
Stipe Radic
4
Frederik Frans
15
Pierre Bourdin
27
Mohamed Reda Halaimia
28
Ismaila Cheick Coulibaly
16
Tom Pietermaat
2
Jan van den Bergh
17
Lawrence Shankland
11
Issa Soumare
8
Raphael Holzhauser
14
Hugo Cuypers
11
Nikola Storm
16
Rob Schoofs
19
Kerim Mrabti
17
Samuel Gouet
33
Vinicius de Souza Costa
3
Lucas Bijker
4
Sheldon Bateau
30
Jordi Vanlerberghe
5
Sandy Walsh
1
Gaetan Coucke

Mechelen
4-2-3-1
Thay người | |||
17’ | Frederik Frans Leon Krekovic | 56’ | Hugo Cuypers Ferdy Druijf |
46’ | Tom Pietermaat Marius Noubissi | 73’ | Kerim Mrabti Iebe Swers |
64’ | Issa Soumare Abdoulie Sanyang | 87’ | Nikola Storm Geoffry Hairemans |
76’ | Mohamed Reda Halaimia Ramiro Vaca |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoulie Sanyang | Yannick Thoelen | ||
Marius Noubissi | Iebe Swers | ||
Ramiro Vaca | Ferdy Druijf | ||
Apostolos Konstantopoulos | Igor de Camargo | ||
Leon Krekovic | Onur Kaya | ||
Wouter Biebauw | Geoffry Hairemans | ||
Patryk Walicki | Jannes van Hecke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại