- Kerim Mrabti21
- Zinho Vanheusden23
- Nikola Storm35
- Ahmed Touba (Kiến tạo: Rob Schoofs)41
- Bilal Bafdili48
- Aziz Mohammed (Thay: Bilal Bafdili)56
- Geoffry Hairemans (Thay: Zinho Vanheusden)70
- Jules van Cleemput (Thay: Rafik Belghali)70
- Benito Raman (Kiến tạo: Geoffry Hairemans)71
- Toon Raemaekers (Thay: Nikola Storm)76
- Patrick Pflucke (Thay: Benito Raman)76
- Patrick Pflucke90+2'
- Omar Fayed20
- Charly Keita (Thay: Omar Fayed)45
- Welat Cagro (Thay: Colin Dagba)77
- Tom Reyners (Thay: Ewan Henderson)77
Thống kê trận đấu KV Mechelen vs Beerschot
số liệu thống kê
KV Mechelen
Beerschot
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát KV Mechelen vs Beerschot
KV Mechelen (3-4-2-1): Ortwin De Wolf (1), Zinho Vanheusden (13), Ahmed Touba (6), Jose Marsa (3), Nikola Storm (11), Daam Foulon (23), Rafik Belghali (17), Rob Schoofs (16), Bilal Bafdili (35), Kerim Mrabti (19), Benito Raman (14)
Beerschot (4-4-2): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Omar Fayed (6), Brian Plat (4), Colin Dagba (2), Ewan Henderson (8), Faisal Al-Ghamdi (16), Thibaud Verlinden (10), Marwan Alsahafi (17), Antoine Colassin (25)
KV Mechelen
3-4-2-1
1
Ortwin De Wolf
13
Zinho Vanheusden
6
Ahmed Touba
3
Jose Marsa
11
Nikola Storm
23
Daam Foulon
17
Rafik Belghali
16
Rob Schoofs
35
Bilal Bafdili
19
Kerim Mrabti
14
Benito Raman
25
Antoine Colassin
17
Marwan Alsahafi
10
Thibaud Verlinden
16
Faisal Al-Ghamdi
8
Ewan Henderson
2
Colin Dagba
4
Brian Plat
6
Omar Fayed
5
Loic Mbe Soh
66
Tolis
33
Nick Shinton
Beerschot
4-4-2
Thay người | |||
56’ | Bilal Bafdili Aziz Ouattara | 45’ | Omar Fayed Charly Keita |
70’ | Rafik Belghali Jules Van Cleemput | 77’ | Colin Dagba Welat Cagro |
70’ | Zinho Vanheusden Geoffry Hairemans | 77’ | Ewan Henderson Tom Reyners |
76’ | Nikola Storm Toon Raemaekers | ||
76’ | Benito Raman Patrick Pflucke |
Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Davor Matijas | ||
Jules Van Cleemput | Welat Cagro | ||
Toon Raemaekers | Charly Keita | ||
Sandy Walsh | Dean Huiberts | ||
Geoffry Hairemans | Ar'jany Martha | ||
Julien Ngoy | Derrick Tshimanga | ||
Petter Nosa Dahl | Ayouba Kosiah | ||
Patrick Pflucke | Marco Weymans | ||
Aziz Ouattara | Tom Reyners | ||
Florian Kruger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây KV Mechelen
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại