![]() Nikola Storm (Kiến tạo: Rob Schoofs) 11 | |
![]() Hugo Cuypers (Kiến tạo: Maryan Shved) 18 | |
![]() Ilias Sebaoui (Thay: Musashi Suzuki) 28 | |
![]() Dante Rigo (Thay: Apostolos Konstantopoulos) 28 | |
![]() Nikola Storm (Kiến tạo: Kerim Mrabti) 29 | |
![]() Raphael Holzhauser 37 | |
![]() Felipe Avenatti 47 | |
![]() Nikola Storm 60 | |
![]() (og) Gaetan Coucke 62 | |
![]() Marius Noubissi (Thay: Raphael Holzhauser) 64 | |
![]() Stipe Radic 67 | |
![]() David Mukuna-Trouet (Thay: Felipe Avenatti) 69 | |
![]() Alec Van Hoorenbeeck (Thay: Maryan Shved) 79 | |
![]() Thody Elie Youan (Thay: Hugo Cuypers) 83 | |
![]() Jannes van Hecke (Thay: Kerim Mrabti) 87 | |
![]() Rick van Drongelen (Thay: Lucas Bijker) 87 | |
![]() Ryan Sanusi 90+3' |
Thống kê trận đấu Mechelen vs Beerschot
số liệu thống kê

Mechelen

Beerschot
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 15
32 Ném biên 28
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mechelen vs Beerschot
Mechelen (4-2-3-1): Gaetan Coucke (1), Sandy Walsh (5), Thibault Peyre (23), Jordi Vanlerberghe (30), Lucas Bijker (3), Vinicius de Souza Costa (33), Rob Schoofs (16), Maryan Shved (35), Kerim Mrabti (19), Nikola Storm (11), Hugo Cuypers (14)
Beerschot (3-4-2-1): Wouter Biebauw (1), Stipe Radic (55), Apostolos Konstantopoulos (66), Jan van den Bergh (2), Mohamed Reda Halaimia (27), Ryan Sanusi (18), Raphael Holzhauser (8), Thibault De Smet (29), Musashi Suzuki (10), Lawrence Shankland (17), Felipe Avenatti (20)

Mechelen
4-2-3-1
1
Gaetan Coucke
5
Sandy Walsh
23
Thibault Peyre
30
Jordi Vanlerberghe
3
Lucas Bijker
33
Vinicius de Souza Costa
16
Rob Schoofs
35
Maryan Shved
19
Kerim Mrabti
11 2
Nikola Storm
14
Hugo Cuypers
20
Felipe Avenatti
17
Lawrence Shankland
10
Musashi Suzuki
29
Thibault De Smet
8
Raphael Holzhauser
18
Ryan Sanusi
27
Mohamed Reda Halaimia
2
Jan van den Bergh
66
Apostolos Konstantopoulos
55
Stipe Radic
1
Wouter Biebauw

Beerschot
3-4-2-1
Thay người | |||
79’ | Maryan Shved Alec Van Hoorenbeeck | 28’ | Musashi Suzuki Ilias Sebaoui |
83’ | Hugo Cuypers Thody Elie Youan | 28’ | Apostolos Konstantopoulos Dante Rigo |
87’ | Lucas Bijker Rick van Drongelen | 64’ | Raphael Holzhauser Marius Noubissi |
87’ | Kerim Mrabti Jannes van Hecke | 69’ | Felipe Avenatti David Mukuna-Trouet |
Cầu thủ dự bị | |||
Rick van Drongelen | Antoine Lejoly | ||
Alec Van Hoorenbeeck | Mohamed Amine Belhadj | ||
Rune Paeshuyse | Patryk Walicki | ||
Yannick Thoelen | Ilias Sebaoui | ||
Jannes van Hecke | David Mukuna-Trouet | ||
Onur Kaya | Dante Rigo | ||
Thody Elie Youan | Marius Noubissi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Giao hữu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Mechelen
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Beerschot
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại