- Kerem Akturkoglu12
- Kerem Akturkoglu (Kiến tạo: Angel Di Maria)16
- Angel Di Maria30
- Kerem Akturkoglu45+2'
- Arthur Cabral (Thay: Vangelis Pavlidis)63
- Zeki Amdouni (Thay: Kerem Akturkoglu)63
- Renato Sanches (Thay: Angel Di Maria)77
- Andreas Schjelderup (Thay: Fredrik Aursnes)77
- Andreas Schjelderup (Kiến tạo: Alvaro Carreras)79
- Zeki Amdouni81
- Issa Kabore (Thay: Alexander Bah)82
- Jonathan Panzo4
- Renato Pantalon (Thay: Jonathan Panzo)31
- Joao Graca (Thay: Joao Novais)46
- Ole Pohlmann (Thay: Brandon Aguilera)46
- Tobias Medina (Thay: Kiko Bondoso)62
- Fabio Ronaldo (Thay: Joao Tome)80
Thống kê trận đấu Benfica vs Rio Ave
số liệu thống kê
Benfica
Rio Ave
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 23
5 Việt vị 3
29 Chuyền dài 10
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
14 Sút trúng đích 0
8 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 1
7 Phản công 10
0 Thủ môn cản phá 9
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Benfica vs Rio Ave
Benfica (4-2-3-1): Anatoliy Trubin (1), Alexander Bah (6), Nicolás Otamendi (30), Tomas Araujo (44), Álvaro Fernández (3), Fredrik Aursnes (8), Orkun Kökçü (10), Ángel Di María (11), Kerem Aktürkoğlu (17), Jan-Niklas Beste (37), Vangelis Pavlidis (14)
Rio Ave (5-4-1): Cezary Miszta (1), Joao Tome (20), Jonathan Panzo (2), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Omar Richards (98), Brandon Aguilera (16), Joao Novais (6), Demir Tiknaz (34), Kiko Bondoso (19), Clayton (9)
Benfica
4-2-3-1
1
Anatoliy Trubin
6
Alexander Bah
30
Nicolás Otamendi
44
Tomas Araujo
3
Álvaro Fernández
8
Fredrik Aursnes
10
Orkun Kökçü
11
Ángel Di María
17 3
Kerem Aktürkoğlu
37
Jan-Niklas Beste
14
Vangelis Pavlidis
9
Clayton
19
Kiko Bondoso
34
Demir Tiknaz
6
Joao Novais
16
Brandon Aguilera
98
Omar Richards
4
Patrick William
33
Aderllan Santos
2
Jonathan Panzo
20
Joao Tome
1
Cezary Miszta
Rio Ave
5-4-1
Thay người | |||
63’ | Kerem Akturkoglu Zeki Amdouni | 31’ | Jonathan Panzo Renato Pantalon |
63’ | Vangelis Pavlidis Arthur Cabral | 46’ | Joao Novais Joao Graca |
77’ | Fredrik Aursnes Andreas Schjelderup | 46’ | Brandon Aguilera Ole Pohlmann |
77’ | Angel Di Maria Renato Sanches | 62’ | Kiko Bondoso Tobias Medina |
82’ | Alexander Bah Issa Kaboré | 80’ | Joao Tome Fabio Ronaldo |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Soares | Jhonatan | ||
António Silva | Amine | ||
Zeki Amdouni | Morais | ||
Arthur Cabral | Joao Graca | ||
Andreas Schjelderup | Ahmed Hassan | ||
Issa Kaboré | Tobias Medina | ||
Benjamin Rollheiser | Renato Pantalon | ||
Florentino Luis | Fabio Ronaldo | ||
Renato Sanches | Ole Pohlmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Benfica
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại